Bản dịch của từ Snuffbox trong tiếng Việt

Snuffbox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuffbox (Noun)

snˈʌfbɑks
snˈʌfbɑks
01

Một hộp trang trí nhỏ để đựng thuốc hít.

A small ornamental box for holding snuff.

Ví dụ

She received a beautiful snuffbox as a gift at the party.

Cô ấy nhận được một chiếc hộp đựng thuốc lá rất đẹp làm quà tại bữa tiệc.

He did not bring his snuffbox to the social gathering last week.

Anh ấy không mang theo hộp đựng thuốc lá đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you see the antique snuffbox at the charity auction yesterday?

Bạn đã thấy chiếc hộp đựng thuốc lá cổ tại buổi đấu giá từ thiện hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuffbox/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuffbox

Không có idiom phù hợp