Bản dịch của từ Snuffed out trong tiếng Việt
Snuffed out

Snuffed out (Phrase)
Dập tắt ngọn lửa hoặc ánh sáng.
Extinguish a flame or light.
The candle was snuffed out by a gust of wind.
Ngọn nến đã bị thổi tắt bởi một cơn gió.
The streetlights were snuffed out during the power outage.
Các đèn đường đã bị tắt trong lúc cúp điện.
The campfire was snuffed out before bedtime to ensure safety.
Lửa trại đã bị tắt trước giờ đi ngủ để đảm bảo an toàn.
Cụm từ "snuffed out" có nghĩa là dập tắt, làm ngừng lại hoàn toàn một điều gì đó, thường là sự sống hay hy vọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này mang tính chất biểu cảm mạnh mẽ, thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh miêu tả sự mất mát nghiêm trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, "snuffed out" có thể có ý nghĩa tương tự như “extinguished” trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Cụm từ "snuffed out" có nguồn gốc từ động từ "snuff", xuất phát từ tiếng Anh cổ "snuƥan", có nghĩa là thổi tắt lửa. Rễ từ này liên quan đến hoạt động dập tắt ngọn lửa bằng cách sử dụng hơi thở hoặc những phương thức khác. Lịch sử sử dụng cụm từ này đã mở rộng từ việc dập tắt ánh sáng sang nghĩa bóng, chỉ sự chấm dứt hoặc tiêu diệt một điều gì đó, phản ánh quá trình chuyển tiếp từ nghĩa đen sang nghĩa ẩn dụ trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "snuffed out" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự kết thúc hoặc phá hủy một cái gì đó một cách đột ngột và hoàn toàn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này không xuất hiện phổ biến, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các đề tài về môi trường, văn học, hoặc các chủ đề liên quan đến cái chết hoặc sự mất mát. Trong văn cảnh khác, nó cũng thường được dùng trong văn chương hoặc báo chí để mô tả sự chấm dứt của một ý tưởng, phong trào hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp