Bản dịch của từ Snuffed out trong tiếng Việt

Snuffed out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuffed out (Phrase)

snˈʌft ˈaʊt
snˈʌft ˈaʊt
01

Dập tắt ngọn lửa hoặc ánh sáng.

Extinguish a flame or light.

Ví dụ

The candle was snuffed out by a gust of wind.

Ngọn nến đã bị thổi tắt bởi một cơn gió.

The streetlights were snuffed out during the power outage.

Các đèn đường đã bị tắt trong lúc cúp điện.

The campfire was snuffed out before bedtime to ensure safety.

Lửa trại đã bị tắt trước giờ đi ngủ để đảm bảo an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuffed out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuffed out

Không có idiom phù hợp