Bản dịch của từ Snuffly trong tiếng Việt
Snuffly

Snuffly (Adjective)
My friend Sarah has a snuffly nose during the winter months.
Bạn tôi, Sarah, có mũi ngạt vào mùa đông.
John does not like to be snuffly at social events.
John không thích bị ngạt mũi tại các sự kiện xã hội.
Is Emily always snuffly when she attends parties?
Emily có luôn bị ngạt mũi khi tham dự tiệc không?
Họ từ
Từ "snuffly" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh hoặc tình trạng của mũi khi bị nghẹt do cảm lạnh hoặc dị ứng, khiến cho hơi thở có âm sắc khò khè. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong văn viết có thể xuất hiện nhiều hơn ở Anh để diễn tả trạng thái cảm cúm. Tuy nhiên, không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "snuffly" có nguồn gốc từ động từ "snuffle", xuất phát từ tiếng Anh cổ, có thể liên quan đến từ gốc tiếng Bắc Âu "snufla", nghĩa là "hít thở mạnh". Thời gian qua, từ này đã chuyển nghĩa để mô tả âm thanh, cảm giác hay trạng thái liên quan đến mũi, đặc biệt là khi bị nghẹt mũi hoặc cảm lạnh. Ngày nay, "snuffly" thường được sử dụng để chỉ dáng vẻ hay âm thanh phát ra từ một người có biểu hiện cảm cúm, thể hiện rõ sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "snuffly" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng cảm lạnh nhẹ với biểu hiện như ngạt mũi hoặc thở hổn hển. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường thấy trong lời nói của cha mẹ khi mô tả trẻ em bị cảm hoặc trong văn phong không chính thức khi nói về sức khỏe. Khả năng xuất hiện trong tài liệu y tế hoặc trong văn học trẻ em cũng đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp