Bản dịch của từ Snuffling trong tiếng Việt

Snuffling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuffling (Verb)

snˈʌflɨŋ
snˈʌflɨŋ
01

Thở ồn ào qua mũi do cảm lạnh hoặc khóc.

Breathe noisily through the nose due to a cold or crying.

Ví dụ

She was snuffling loudly during the emotional speech.

Cô ấy đã hắt hơ to khi diễn văn cảm động.

He tried to avoid snuffling while talking to the interviewer.

Anh ấy đã cố tránh việc hắt hơ khi nói chuyện với phỏng vấn viên.

Did you notice her snuffling when she heard the sad news?

Bạn có để ý cô ấy hắt hơ khi nghe tin buồn không?

Snuffling (Noun)

snˈʌflɨŋ
snˈʌflɨŋ
01

Hành động thở ồn ào qua mũi, thường là do cảm lạnh hoặc khóc.

The act of breathing noisily through the nose typically due to a cold or crying.

Ví dụ

The baby's snuffling kept waking up the neighbors at night.

Tiếng khò khò của em bé đã đánh thức hàng xóm vào ban đêm.

The teacher asked the student to stop snuffling during the exam.

Giáo viên đã yêu cầu học sinh ngừng khò khò trong kỳ thi.

Do you think snuffling is considered impolite in your culture?

Bạn có nghĩ rằng khò khò được coi là bất lịch sự trong văn hóa của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snuffling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuffling

Không có idiom phù hợp