Bản dịch của từ Snuffling trong tiếng Việt
Snuffling

Snuffling (Verb)
She was snuffling loudly during the emotional speech.
Cô ấy đã hắt hơ to khi diễn văn cảm động.
He tried to avoid snuffling while talking to the interviewer.
Anh ấy đã cố tránh việc hắt hơ khi nói chuyện với phỏng vấn viên.
Did you notice her snuffling when she heard the sad news?
Bạn có để ý cô ấy hắt hơ khi nghe tin buồn không?
Snuffling (Noun)
The baby's snuffling kept waking up the neighbors at night.
Tiếng khò khò của em bé đã đánh thức hàng xóm vào ban đêm.
The teacher asked the student to stop snuffling during the exam.
Giáo viên đã yêu cầu học sinh ngừng khò khò trong kỳ thi.
Do you think snuffling is considered impolite in your culture?
Bạn có nghĩ rằng khò khò được coi là bất lịch sự trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "snuffling" có nghĩa là phát ra âm thanh khò khè hoặc thở ra hơi ký. Trong ngữ cảnh thú y, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng hô hấp của động vật, đặc biệt trong trường hợp có cảm lạnh hoặc dị ứng. Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách viết hay ý nghĩa. Trong cả hai ngữ cảnh, "snuffling" diễn tả hành động ngửi hoặc thở ra hơi hổn hển do tắc nghẽn mũi.
Từ "snuffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snufflen", có liên quan đến âm thanh phát ra khi người ta hít vào hoặc thở ra một cách khó khăn, thường là do nghẹt mũi. Nó xuất phát từ chữ tiếng Latin "snuffare", mang nghĩa hít hoặc ngửi. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm những âm thanh phát ra khi thở ra một cách không rõ ràng, thể hiện cảm giác khó chịu hoặc xúc động. Sự kết hợp giữa âm thanh và cảm xúc hiện nay vẫn phản ánh đúng nguồn gốc ban đầu của từ này.
Từ "snuffling" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong tài liệu nghe, nói, đọc và viết. Trong tiếng Anh thông dụng, "snuffling" thường được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra khi hít vào qua mũi, đặc biệt trong các trường hợp như cảm lạnh hoặc dị ứng. Thuật ngữ này cũng hiện diện trong văn cảnh mô tả hành vi của động vật (chẳng hạn như lợn), hoặc thói quen của trẻ nhỏ khi bị cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp