Bản dịch của từ So accordingly trong tiếng Việt
So accordingly

So accordingly (Adverb)
Theo cách phù hợp với hoàn cảnh cụ thể.
In a way that is appropriate to the particular circumstances.
The community organized events so accordingly to meet everyone's needs.
Cộng đồng tổ chức sự kiện phù hợp với nhu cầu của mọi người.
They did not plan so accordingly, leading to many misunderstandings.
Họ không lên kế hoạch phù hợp, dẫn đến nhiều hiểu lầm.
Did the government act so accordingly to address social issues effectively?
Chính phủ có hành động phù hợp để giải quyết các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "so accordingly" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định là kết quả hoặc phù hợp với một tình huống nào đó đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này bao gồm từ "so", mang nghĩa là "vì vậy", và "accordingly", có nghĩa là "theo đó". Tuy nhiên, cách sử dụng cụm này không phổ biến trong văn viết chuẩn, thường thấy hơn trong giao tiếp không chính thức. Tại Mỹ, người ta có thể thay thế bằng "therefore" hay "as a result" để thể hiện ý nghĩa tương tự mà vẫn giữ được tính trang trọng trong ngữ cảnh.
Từ "accordingly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accordare", có nghĩa là "đồng ý" hoặc "hài hòa". Sự phát triển của từ này qua tiếng Pháp trung cổ "acorder" đã dẫn đến hình thành thuật ngữ tiếng Anh hiện đại. Trong ngữ cảnh hiện nay, "accordingly" thường được dùng để chỉ hành động hoặc kết quả phù hợp với một điều kiện hoặc nguyên tắc đã được nêu ra, phản ánh rõ ràng sự đồng thuận giữa các yếu tố trong lập luận.
Cụm từ "so accordingly" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nhằm diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc để làm rõ cách thức thực hiện một hành động phù hợp với một tình huống cụ thể. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, báo cáo và văn bản học thuật để nhấn mạnh tính hợp lý và sự liên kết giữa các ý tưởng. Tần suất sử dụng của nó có thể được coi là trung bình trong các ngữ cảnh chính thức và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp