Bản dịch của từ So-so trong tiếng Việt

So-so

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

So-so (Adjective)

soʊ soʊ
sˈoʊsˈoʊ
01

Không tốt lắm cũng không tệ lắm.

Neither very good nor very bad.

Ví dụ

The social event was so-so, with only fifty attendees.

Sự kiện xã hội chỉ ở mức trung bình, với chỉ năm mươi người tham dự.

The feedback from participants was not so-so; it was quite positive.

Phản hồi từ người tham gia không phải là trung bình; nó khá tích cực.

Was the social gathering so-so or did it exceed expectations?

Sự tụ họp xã hội có ở mức trung bình hay vượt quá mong đợi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/so-so/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with So-so

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.