Bản dịch của từ Soaked trong tiếng Việt
Soaked
Soaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngâm.
Simple past and past participle of soak.
Yesterday, I soaked my clothes in water for two hours.
Hôm qua, tôi đã ngâm quần áo trong nước hai giờ.
She did not soak the vegetables before cooking them.
Cô ấy không ngâm rau trước khi nấu.
Did you soak the towels before using them?
Bạn đã ngâm khăn trước khi sử dụng chưa?
Dạng động từ của Soaked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaking |
Họ từ
"Từ 'soaked' có nguồn gốc từ động từ 'soak', nghĩa là ngâm hoặc thấm ướt. Trong tiếng Anh, 'soaked' được sử dụng để mô tả tình trạng ướt sũng hoặc bị ngấm nước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự và không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, 'soaked' cũng có thể được sử dụng một cách hình tượng để chỉ cảm xúc mãnh liệt hoặc bị chìm đắm trong một tình huống nào đó".
Từ "soaked" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sōcan", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sōkōną, có nghĩa là "hấp thụ" hoặc "ngâm". Cách sử dụng của từ này đã phát triển để chỉ trạng thái của vật thể bị ngâm trong nước hoặc chất lỏng khác, thể hiện một mức độ ẩm ướt đáng kể. Ý nghĩa hiện tại của "soaked" không chỉ đơn thuần miêu tả sự ướt át, mà còn mang hàm ý bị ảnh hưởng hoặc bao phủ hoàn toàn bởi chất lỏng.
Từ "soaked" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất trung bình. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng để mô tả tình trạng ướt sũng, ví dụ như khi áo quần bị mưa hoặc đồ vật bị ngâm trong nước. Thêm vào đó, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như ẩm thực (nấu ăn, ngâm nguyên liệu) và môi trường (đề cập đến đất hoặc không khí ẩm ướt).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp