Bản dịch của từ Soaked trong tiếng Việt
Soaked
Soaked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngâm.
Simple past and past participle of soak.
Yesterday, I soaked my clothes in water for two hours.
Hôm qua, tôi đã ngâm quần áo trong nước hai giờ.
She did not soak the vegetables before cooking them.
Cô ấy không ngâm rau trước khi nấu.
Did you soak the towels before using them?
Bạn đã ngâm khăn trước khi sử dụng chưa?
Dạng động từ của Soaked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp