Bản dịch của từ Soaked trong tiếng Việt

Soaked

Verb

Soaked (Verb)

sˈoʊkt
sˈoʊkt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ngâm.

Simple past and past participle of soak.

Ví dụ

Yesterday, I soaked my clothes in water for two hours.

Hôm qua, tôi đã ngâm quần áo trong nước hai giờ.

She did not soak the vegetables before cooking them.

Cô ấy không ngâm rau trước khi nấu.

Did you soak the towels before using them?

Bạn đã ngâm khăn trước khi sử dụng chưa?

Dạng động từ của Soaked (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Soak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Soaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Soaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Soaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Soaking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soaked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] The fish are then in salty water with yellow colouring before being smoked [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You get to up the sun on gorgeous beaches, dive into a vibrant underwater world, and immerse yourself in the local culture [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The feeling of sliding down from 15 to 20 meters at high speed and getting wet is appealing to a thrill seeker like me [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Soaked

Không có idiom phù hợp