Bản dịch của từ Soaks trong tiếng Việt
Soaks

Soaks (Verb)
The community event soaks the park with laughter and joy every summer.
Sự kiện cộng đồng làm ngập tràn công viên tiếng cười và niềm vui mỗi mùa hè.
The volunteers do not soak the invitations in water before sending them.
Các tình nguyện viên không ngâm thiệp mời vào nước trước khi gửi.
Do the children soak their clothes while playing in the rain?
Có phải bọn trẻ làm ướt quần áo khi chơi trong mưa không?
Dạng động từ của Soaks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soaking |
Họ từ
Từ "soaks" là động từ có nghĩa là làm cho một vật hay một chất nào đó thấm nước hoặc chất lỏng. Về mặt ngữ nghĩa, "soak" thường được sử dụng để chỉ hành động ngâm, làm ướt hoặc thấm nước một cách sâu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, cách sử dụng có thể khác, ví dụ, "soak" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc giặt giũ ở Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "soaks" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to soak", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "sūkan", có nghĩa là "nhúng" hoặc "ngâm". Từ này có liên quan đến ngữ nguyên Latinh "sacare", có nghĩa là "làm ướt". Trong lịch sử, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động hấp thụ chất lỏng. Ngày nay, "soaks" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thấm và hấp thụ, liên quan trực tiếp đến khả năng của vật liệu hoặc cơ thể trong việc tiếp nhận nước hoặc chất lỏng khác.
Từ "soaks" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả quá trình thẩm thấu hoặc ngâm thứ gì đó vào chất lỏng. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự ngấm nước của vật liệu hoặc để miêu tả hành động tự nhiên của nước. Ngữ cảnh phổ cập nhất bao gồm các tình huống như nấu ăn, làm sạch, hoặc thí nghiệm khoa học, nơi sự thoa trơn hay ngâm giữa các chất có vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


