Bản dịch của từ Soberly trong tiếng Việt

Soberly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soberly (Adverb)

sˈoʊbɚli
sˈoʊbɚli
01

Một cách nghiêm túc, hợp lý và trang trọng.

In a serious sensible and solemn manner.

Ví dụ

She spoke soberly about the impact of poverty on families.

Cô ấy nói một cách nghiêm túc về tác động của nghèo đói đến các gia đình.

They did not address the issue soberly during the conference.

Họ không đề cập đến vấn đề một cách nghiêm túc trong hội nghị.

Did the speaker discuss social issues soberly at the event?

Diễn giả có thảo luận về các vấn đề xã hội một cách nghiêm túc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soberly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soberly

Không có idiom phù hợp