Bản dịch của từ Soberly trong tiếng Việt
Soberly

Soberly (Adverb)
She spoke soberly about the impact of poverty on families.
Cô ấy nói một cách nghiêm túc về tác động của nghèo đói đến các gia đình.
They did not address the issue soberly during the conference.
Họ không đề cập đến vấn đề một cách nghiêm túc trong hội nghị.
Did the speaker discuss social issues soberly at the event?
Diễn giả có thảo luận về các vấn đề xã hội một cách nghiêm túc không?
Họ từ
Từ "soberly" là trạng từ tiếng Anh, có nghĩa là một cách tỉnh táo hoặc nghiêm túc. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc cách thể hiện không bị ảnh hưởng bởi đồ uống có cồn hoặc trong trạng thái cảm xúc ổn định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng từ này.
Từ "soberly" xuất phát từ tiếng Latin "sobrius", có nghĩa là tỉnh táo, không say xỉn. Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa, từ chỉ trạng thái tỉnh táo về thể chất sang ý nghĩa tượng trưng, biểu thị sự tự kiềm chế và thái độ nghiêm túc trong hành vi và suy nghĩ. Hiện nay, "soberly" được sử dụng để diễn tả một cách cư xử đàng hoàng, chín chắn, phù hợp với bối cảnh mà không có yếu tố gây phân tâm.
Từ "soberly" xuất hiện một cách không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng tỉnh táo hoặc nghiêm túc. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự đánh giá hay phân tích một cách thận trọng. Ngoài ra, "soberly" cũng thường được thấy trong các tình huống liên quan đến tâm lý, âm nhạc, hoặc văn học nhằm nhấn mạnh trạng thái cảm xúc hoặc thái độ thực tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp