Bản dịch của từ Sobriety trong tiếng Việt
Sobriety

Sobriety (Noun)
Sobriety is essential for safe driving.
Sự tỉnh táo rất quan trọng để lái xe an toàn.
She valued sobriety in her social circle.
Cô ấy đánh giá cao sự tỉnh táo trong vòng xã hội của mình.
Maintaining sobriety is crucial for mental health.
Việc duy trì sự tỉnh táo rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.
His sobriety at the charity event impressed the attendees.
Sự nghiêm túc của anh ấy tại sự kiện từ thiện gây ấn tượng với khách tham dự.
The politician's sobriety during the speech conveyed a sense of responsibility.
Sự nghiêm túc của chính trị gia trong bài phát biểu truyền đạt một cảm giác trách nhiệm.
Her sobriety in handling the crisis situation was commendable.
Sự nghiêm túc của cô ấy trong xử lý tình huống khủng hoảng đáng khen ngợi.
Họ từ
Tình trạng "sobriety" ám chỉ việc không say rượu hoặc không sử dụng chất gây nghiện, thể hiện sự tỉnh táo và tự chủ trong hành vi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh điều trị nghiện ngập và phục hồi. Trong tiếng Anh Mỹ, "sobriety" được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, văn phong và sắc thái trong ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có thể có nhiều liên hệ hơn đến văn hóa xã hội.
Từ "sobriety" bắt nguồn từ tiếng Latin "sobrietas", có nghĩa là sự tỉnh táo, không say. Từ này xuất phát từ gốc "sobrius", chỉ trạng thái không có rượu hoặc không bị ảnh hưởng bởi chất kích thích. Trong lịch sử, "sobriety" không chỉ liên quan đến việc thiếu rượu mà còn thể hiện trạng thái tâm lý rõ ràng và cân nhắc. Ý nghĩa hiện tại của từ này bao gồm cả sự tỉnh táo về mặt tinh thần và khả năng đối diện với thực tế một cách rõ ràng, không bị nhuốm màu bởi cảm xúc hay chất kích thích.
Từ "sobriety" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần và lối sống lành mạnh. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự từ bỏ rượu bia và chất gây nghiện, nhấn mạnh sự tỉnh táo và ý thức. "Sobriety" có thể được gặp trong các bài viết về phục hồi, hỗ trợ nhóm, và các chương trình điều trị nghiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp