Bản dịch của từ Sobriety trong tiếng Việt

Sobriety

Noun [U/C]

Sobriety (Noun)

səbɹˈɑɪɪti
səbɹˈɑɪəti
01

Trạng thái tỉnh táo.

The state of being sober.

Ví dụ

Sobriety is essential for safe driving.

Sự tỉnh táo rất quan trọng để lái xe an toàn.

She valued sobriety in her social circle.

Cô ấy đánh giá cao sự tỉnh táo trong vòng xã hội của mình.

02

Tính chất nghiêm nghị hoặc trang nghiêm.

The quality of being staid or solemn.

Ví dụ

His sobriety at the charity event impressed the attendees.

Sự nghiêm túc của anh ấy tại sự kiện từ thiện gây ấn tượng với khách tham dự.

The politician's sobriety during the speech conveyed a sense of responsibility.

Sự nghiêm túc của chính trị gia trong bài phát biểu truyền đạt một cảm giác trách nhiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sobriety

Không có idiom phù hợp