Bản dịch của từ Sobriety trong tiếng Việt
Sobriety
Noun [U/C]
Sobriety (Noun)
səbɹˈɑɪɪti
səbɹˈɑɪəti
Ví dụ
Sobriety is essential for safe driving.
Sự tỉnh táo rất quan trọng để lái xe an toàn.
She valued sobriety in her social circle.
Cô ấy đánh giá cao sự tỉnh táo trong vòng xã hội của mình.
Ví dụ
His sobriety at the charity event impressed the attendees.
Sự nghiêm túc của anh ấy tại sự kiện từ thiện gây ấn tượng với khách tham dự.
The politician's sobriety during the speech conveyed a sense of responsibility.
Sự nghiêm túc của chính trị gia trong bài phát biểu truyền đạt một cảm giác trách nhiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sobriety
Không có idiom phù hợp