Bản dịch của từ Socia trong tiếng Việt

Socia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socia (Noun)

sˈoʊtʃə
sˈoʊtʃə
01

Một người bạn nữ hoặc bạn đồng hành.

A female friend or companion.

Ví dụ

She introduced her socia at the social event.

Cô giới thiệu bạn socia của mình tại sự kiện xã hội.

They went shopping together with their socias.

Họ đi mua sắm cùng nhau với các socia của họ.

Her socia supported her during the social gathering.

Socia của cô ấy ủng hộ cô ấy trong buổi tụ họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/socia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socia

Không có idiom phù hợp