Bản dịch của từ Social animal trong tiếng Việt

Social animal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social animal (Noun)

01

Một loài động vật sống hợp tác theo nhóm.

An animal that lives cooperatively in a group.

Ví dụ

Humans are social animals who thrive in communities.

Con người là loài động vật xã hội thịnh vượng trong cộng đồng.

Some animals are not social animals and prefer solitude.

Một số loài động vật không phải là loài động vật xã hội và thích sự cô đơn.

Are elephants considered social animals due to their herd behavior?

Voi có được coi là loài động vật xã hội do hành vi đàn của chúng không?

Social animal (Adjective)

01

Miêu tả một con vật sống hợp tác theo nhóm.

Describing an animal that lives cooperatively in a group.

Ví dụ

Lions are social animals, often hunting in groups for food.

Sư tử là loài động vật xã hội, thường săn mồi theo nhóm.

Some birds are not social animals and prefer to live alone.

Một số loài chim không phải là động vật xã hội và thích sống một mình.

Are elephants considered social animals in the animal kingdom?

Loài voi có được coi là động vật xã hội trong vương quốc động vật không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social animal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social animal

Không có idiom phù hợp