Bản dịch của từ Social animal trong tiếng Việt
Social animal
Social animal (Noun)
Một loài động vật sống hợp tác theo nhóm.
An animal that lives cooperatively in a group.
Humans are social animals who thrive in communities.
Con người là loài động vật xã hội thịnh vượng trong cộng đồng.
Some animals are not social animals and prefer solitude.
Một số loài động vật không phải là loài động vật xã hội và thích sự cô đơn.
Are elephants considered social animals due to their herd behavior?
Voi có được coi là loài động vật xã hội do hành vi đàn của chúng không?
Social animal (Adjective)
Miêu tả một con vật sống hợp tác theo nhóm.
Describing an animal that lives cooperatively in a group.
Lions are social animals, often hunting in groups for food.
Sư tử là loài động vật xã hội, thường săn mồi theo nhóm.
Some birds are not social animals and prefer to live alone.
Một số loài chim không phải là động vật xã hội và thích sống một mình.
Are elephants considered social animals in the animal kingdom?
Loài voi có được coi là động vật xã hội trong vương quốc động vật không?
Cụm từ "social animal" đề cập đến những loài động vật, bao gồm cả con người, có xu hướng sống và tương tác trong các nhóm xã hội. Những động vật này phát triển các mối quan hệ phức tạp và hợp tác để sinh tồn, vận hành các cấu trúc xã hội như gia đình, bầy đàn hoặc cộng đồng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "social animal" được hình thành từ hai phần: "social" và "animal". "Social" bắt nguồn từ tiếng Latin "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội" hay "cộng đồng", từ "socius", nghĩa là "bạn đồng hành". "Animal" có nguồn gốc từ từ Latin "animalis", nghĩa là "sinh vật sống". Từ hai nguồn gốc này, "social animal" chỉ những loài động vật có thiên hướng sống tập thể và tương tác xã hội, đồng thời phản ánh tính chất xã hội của con người trong các tương tác và cấu trúc cộng đồng.
Thuật ngữ "social animal" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các chủ đề xã hội và tâm lý học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các loài động vật, bao gồm cả con người, có xu hướng sống trong các nhóm và tương tác xã hội. Từ "social animal" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội, sự phát triển nhân cách, cũng như trong các nghiên cứu về ảnh hưởng của xã hội đối với hành vi cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp