Bản dịch của từ Social animal trong tiếng Việt

Social animal

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social animal(Noun)

sˈoʊʃəl ˈænəməl
sˈoʊʃəl ˈænəməl
01

Một loài động vật sống hợp tác theo nhóm.

An animal that lives cooperatively in a group.

Ví dụ

Social animal(Adjective)

sˈoʊʃəl ˈænəməl
sˈoʊʃəl ˈænəməl
01

Miêu tả một con vật sống hợp tác theo nhóm.

Describing an animal that lives cooperatively in a group.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh