Bản dịch của từ Social critic trong tiếng Việt

Social critic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social critic (Noun)

sˈoʊʃl kɹˈɪtɪk
sˈoʊʃl kɹˈɪtɪk
01

Một người chỉ trích xã hội họ đang sống.

A person who criticizes the society they live in.

Ví dụ

The social critic pointed out flaws in the community's structure.

Nhà phê bình xã hội chỉ ra nhược điểm trong cấu trúc cộng đồng.

The famous social critic, Jane Smith, published a scathing review.

Nhà phê bình xã hội nổi tiếng, Jane Smith, đã xuất bản một bài đánh giá châm biếm.

As a social critic, his writings challenge societal norms and practices.

Là một nhà phê bình xã hội, những bài viết của anh ta thách thức các quy tắc và thực hành xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social critic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social critic

Không có idiom phù hợp