Bản dịch của từ Social critic trong tiếng Việt
Social critic

Social critic (Noun)
The social critic pointed out flaws in the community's structure.
Nhà phê bình xã hội chỉ ra nhược điểm trong cấu trúc cộng đồng.
The famous social critic, Jane Smith, published a scathing review.
Nhà phê bình xã hội nổi tiếng, Jane Smith, đã xuất bản một bài đánh giá châm biếm.
As a social critic, his writings challenge societal norms and practices.
Là một nhà phê bình xã hội, những bài viết của anh ta thách thức các quy tắc và thực hành xã hội.
"Nhà phê bình xã hội" là thuật ngữ chỉ những cá nhân thực hiện việc phân tích và đánh giá các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa để phát hiện bất công và điều chỉnh các chuẩn mực xã hội. Từ này có ứng dụng tương tự trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, nhà phê bình xã hội ở từng quốc gia có thể chịu ảnh hưởng bởi bối cảnh xã hội cụ thể, dẫn đến phong cách và chủ đề phân tích khác nhau.
Thuật ngữ "social critic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "social" bắt nguồn từ "socialis", nghĩa là "liên quan đến xã hội", và "critic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kritikos", có nghĩa là "có khả năng phê phán". Từ thời kỳ Khai sáng, nhà phê bình xã hội đã đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và chỉ trích các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa. Ngày nay, "social critic" chỉ những cá nhân có tư duy phê phán, tham gia vào việc đánh giá và phản biện các hiện tượng xã hội, nhằm thúc đẩy sự phát triển và cải thiện xã hội.
Thuật ngữ "social critic" xuất hiện với tần suất vừa phải trong IELTS, thường được liên kết trong các phần Listening và Reading, khi thảo luận về các vấn đề xã hội và quan điểm phê phán. Trong bối cảnh khác, "social critic" được sử dụng phổ biến trong các bài viết, bài bình luận hoặc các tác phẩm nghiên cứu xã hội nhằm chỉ những người có khả năng phân tích và phê phán các hiện tượng xã hội. Thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề như chính trị, văn hóa và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp