Bản dịch của từ Social disease trong tiếng Việt
Social disease
Noun [U/C]
Social disease (Noun)
sˈoʊʃl dɪzˈiz
sˈoʊʃl dɪzˈiz
Ví dụ
HIV is a serious social disease affecting many people in America.
HIV là một bệnh xã hội nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người ở Mỹ.
Tuberculosis is not just a social disease; it can be prevented.
Bệnh lao không chỉ là một bệnh xã hội; nó có thể được ngăn chặn.
Is HIV considered a social disease in your community?
HIV có được coi là một bệnh xã hội trong cộng đồng của bạn không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Social disease cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Social disease
Không có idiom phù hợp