Bản dịch của từ Social disease trong tiếng Việt

Social disease

Noun [U/C]

Social disease (Noun)

sˈoʊʃl dɪzˈiz
sˈoʊʃl dɪzˈiz
01

Một căn bệnh lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với người khác, chẳng hạn như hiv/aids hoặc bệnh lao.

A disease that is transmitted through direct or indirect contact with other individuals such as hivaids or tuberculosis.

Ví dụ

HIV is a serious social disease affecting many people in America.

HIV là một bệnh xã hội nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người ở Mỹ.

Tuberculosis is not just a social disease; it can be prevented.

Bệnh lao không chỉ là một bệnh xã hội; nó có thể được ngăn chặn.

Is HIV considered a social disease in your community?

HIV có được coi là một bệnh xã hội trong cộng đồng của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social disease cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social disease

Không có idiom phù hợp