Bản dịch của từ Social gathering trong tiếng Việt

Social gathering

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social gathering(Noun)

sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
01

Một cuộc họp không chính thức hoặc cuộc gặp gỡ được tổ chức vì mục đích xã hội.

An informal meeting or gettogether organized for social purposes.

Ví dụ

Social gathering(Phrase)

sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
01

Một cuộc tụ tập của mọi người để tương tác xã hội như các bữa tiệc hoặc tiệc chiêu đãi.

A gathering of people for social interactions such as parties or receptions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh