Bản dịch của từ Social gathering trong tiếng Việt

Social gathering

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social gathering (Noun)

sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
01

Một cuộc họp không chính thức hoặc cuộc gặp gỡ được tổ chức vì mục đích xã hội.

An informal meeting or gettogether organized for social purposes.

Ví dụ

The neighborhood hosted a fun social gathering last night.

Khu phố đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội vui vẻ vào đêm qua.

The club organized a charity social gathering to raise funds.

Câu lạc bộ đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội từ thiện để gây quỹ.

The wedding reception turned into a lively social gathering.

Tiệc chiêu đãi cưới biến thành một buổi tụ tập xã hội sôi động.

Social gathering (Phrase)

sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
sˈoʊʃl gˈæðəɹɪŋ
01

Một cuộc tụ tập của mọi người để tương tác xã hội như các bữa tiệc hoặc tiệc chiêu đãi.

A gathering of people for social interactions such as parties or receptions.

Ví dụ

The community center hosted a social gathering last night.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội vào tối qua.

She enjoys attending social gatherings to meet new friends.

Cô ấy thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ bạn mới.

The wedding reception was a beautiful social gathering of families.

Tiệc cưới là một buổi tụ tập xã hội đẹp của các gia đình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social gathering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] For instance, at I often see people engrossed in their screens, not fully engaging with the people around them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO

Idiom with Social gathering

Không có idiom phù hợp