Bản dịch của từ Social gathering trong tiếng Việt
Social gathering
Social gathering (Noun)
Một cuộc họp không chính thức hoặc cuộc gặp gỡ được tổ chức vì mục đích xã hội.
An informal meeting or gettogether organized for social purposes.
The neighborhood hosted a fun social gathering last night.
Khu phố đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội vui vẻ vào đêm qua.
The club organized a charity social gathering to raise funds.
Câu lạc bộ đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội từ thiện để gây quỹ.
The wedding reception turned into a lively social gathering.
Tiệc chiêu đãi cưới biến thành một buổi tụ tập xã hội sôi động.
Social gathering (Phrase)
Một cuộc tụ tập của mọi người để tương tác xã hội như các bữa tiệc hoặc tiệc chiêu đãi.
A gathering of people for social interactions such as parties or receptions.
The community center hosted a social gathering last night.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi tụ tập xã hội vào tối qua.
She enjoys attending social gatherings to meet new friends.
Cô ấy thích tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ bạn mới.
The wedding reception was a beautiful social gathering of families.
Tiệc cưới là một buổi tụ tập xã hội đẹp của các gia đình.
Từ "social gathering" được hiểu là một sự kiện hay buổi tụ tập mà mọi người đến để giao lưu, trao đổi và duy trì mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm, hình thức viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, "gathering" thường được dùng trong bối cảnh các sự kiện nhỏ và thân mật hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ định các sự kiện lớn hơn với nhiều người tham gia.
Cụm từ "social gathering" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "socia" nghĩa là "bạn bè", và "gathering" từ "gather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gaderian", mang nghĩa là "tập hợp". Trong suốt lịch sử, các buổi gặp mặt xã hội đã biến đổi, từ những buổi lễ hội tôn giáo đến các sự kiện văn hóa, phản ánh sự kết nối giữa con người. Nghĩa hiện tại của cụm từ này tiếp tục tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ xã hội và tương tác giữa các cá nhân.
Cụm từ "social gathering" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả các sự kiện xã hội hoặc thảo luận về vai trò của các buổi tụ họp trong cộng đồng. Trong ngữ cảnh chung, "social gathering" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện như tiệc tùng, hội thảo, hoặc các buổi họp mặt gia đình bạn bè, nhằm tạo dựng và củng cố các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp