Bản dịch của từ Social inequality trong tiếng Việt

Social inequality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social inequality (Noun)

sˈoʊʃəl ˌɪnɨkwˈɑləti
sˈoʊʃəl ˌɪnɨkwˈɑləti
01

Phân phối không đồng đều tài nguyên và cơ hội giữa các nhóm xã hội khác nhau.

The unequal distribution of resources and opportunities among different social groups.

Ví dụ

Social inequality affects education opportunities for many children in America.

Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục của nhiều trẻ em ở Mỹ.

Social inequality does not disappear without government intervention and support.

Bất bình đẳng xã hội sẽ không biến mất nếu không có sự can thiệp của chính phủ.

How does social inequality impact job opportunities in urban areas?

Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở khu vực đô thị?

02

Một tình huống trong đó các cá nhân hoặc nhóm không có cùng địa vị xã hội hoặc quyền truy cập vào tài sản và tài nguyên.

A situation in which individuals or groups do not have the same social status or access to wealth and resources.

Ví dụ

Social inequality affects many families in our community, especially in education.

Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi, đặc biệt là giáo dục.

Social inequality does not only exist in cities like New York.

Bất bình đẳng xã hội không chỉ tồn tại ở các thành phố như New York.

Is social inequality a major issue in your country today?

Bất bình đẳng xã hội có phải là vấn đề lớn ở đất nước bạn hôm nay không?

03

Sự chênh lệch trong các thể chế và hệ thống xã hội dẫn đến các kết quả sống khác nhau cho các nhóm xã hội khác nhau.

Disparities in social institutions and systems that result in different life outcomes for different social groups.

Ví dụ

Social inequality affects education opportunities for many low-income families in America.

Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục của nhiều gia đình thu nhập thấp ở Mỹ.

Social inequality does not only impact health but also economic stability.

Bất bình đẳng xã hội không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn đến sự ổn định kinh tế.

How does social inequality influence job prospects for minorities in society?

Bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm của người thiểu số trong xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social inequality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social inequality

Không có idiom phù hợp