Bản dịch của từ Socially desirable trong tiếng Việt

Socially desirable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socially desirable (Adjective)

sˈoʊʃəli dɨzˈaɪɹəbəl
sˈoʊʃəli dɨzˈaɪɹəbəl
01

Có thể được chấp nhận bởi xã hội như một thuộc tính hoặc hành vi tích cực.

Able to be accepted by society as a positive attribute or behavior.

Ví dụ

Volunteering is a socially desirable activity in many communities.

Hoạt động tình nguyện là một hoạt động được xã hội chấp nhận.

Not all behaviors are socially desirable in today's society.

Không phải tất cả hành vi đều được xã hội chấp nhận trong xã hội ngày nay.

Is being environmentally conscious socially desirable among young people?

Có phải ý thức về môi trường là điều được xã hội chấp nhận trong giới trẻ không?

Volunteering is a socially desirable activity in many communities.

Hoạt động tình nguyện là một hoạt động được xã hội chấp nhận.

Not everyone thinks that being socially desirable is important.

Không phải ai cũng nghĩ rằng việc được xã hội chấp nhận là quan trọng.

02

Phản ánh các chuẩn mực và giá trị xã hội mà được đánh giá cao.

Reflecting social norms and values that are viewed favorably.

Ví dụ

Many people find volunteering to be socially desirable in our community.

Nhiều người thấy tình nguyện là điều được xã hội ưa chuộng.

Not everyone believes that social media is socially desirable for youth.

Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội là điều tốt cho thanh niên.

Is attending charity events considered socially desirable in your culture?

Tham gia các sự kiện từ thiện có được coi là điều tốt trong văn hóa của bạn không?

Many people consider volunteering to be socially desirable behavior.

Nhiều người coi việc tình nguyện là hành vi được xã hội mong muốn.

Not everyone thinks that donating money is socially desirable.

Không phải ai cũng nghĩ rằng việc quyên góp tiền là điều xã hội mong muốn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/socially desirable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socially desirable

Không có idiom phù hợp