Bản dịch của từ Socially desirable trong tiếng Việt
Socially desirable

Socially desirable (Adjective)
Volunteering is a socially desirable activity in many communities.
Hoạt động tình nguyện là một hoạt động được xã hội chấp nhận.
Not all behaviors are socially desirable in today's society.
Không phải tất cả hành vi đều được xã hội chấp nhận trong xã hội ngày nay.
Is being environmentally conscious socially desirable among young people?
Có phải ý thức về môi trường là điều được xã hội chấp nhận trong giới trẻ không?
Volunteering is a socially desirable activity in many communities.
Hoạt động tình nguyện là một hoạt động được xã hội chấp nhận.
Not everyone thinks that being socially desirable is important.
Không phải ai cũng nghĩ rằng việc được xã hội chấp nhận là quan trọng.
Phản ánh các chuẩn mực và giá trị xã hội mà được đánh giá cao.
Reflecting social norms and values that are viewed favorably.
Many people find volunteering to be socially desirable in our community.
Nhiều người thấy tình nguyện là điều được xã hội ưa chuộng.
Not everyone believes that social media is socially desirable for youth.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội là điều tốt cho thanh niên.
Is attending charity events considered socially desirable in your culture?
Tham gia các sự kiện từ thiện có được coi là điều tốt trong văn hóa của bạn không?
Many people consider volunteering to be socially desirable behavior.
Nhiều người coi việc tình nguyện là hành vi được xã hội mong muốn.
Not everyone thinks that donating money is socially desirable.
Không phải ai cũng nghĩ rằng việc quyên góp tiền là điều xã hội mong muốn.
Thuật ngữ "socially desirable" chỉ những hành vi, thái độ hoặc đặc điểm được xã hội công nhận và đánh giá cao. Trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý, khái niệm này thường được sử dụng để mô tả xu hướng của cá nhân trong việc trình bày bản thân theo những tiêu chuẩn mà xã hội coi là tích cực. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn trong cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết nhấn mạnh có thể thay đổi một chút.