Bản dịch của từ Sociopathic personality trong tiếng Việt

Sociopathic personality

Adjective Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sociopathic personality (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của một kẻ sát nhân xã hội.

Relating to or characteristic of a sociopath.

Ví dụ

His sociopathic personality made it hard for him to connect socially.

Tính cách tâm thần xã hội của anh ta khiến việc kết nối xã hội khó khăn.

Many people do not recognize sociopathic personality traits in others.

Nhiều người không nhận ra những đặc điểm tính cách tâm thần xã hội ở người khác.

Can a sociopathic personality change with therapy and support?

Liệu một tính cách tâm thần xã hội có thể thay đổi qua liệu pháp và hỗ trợ không?

Sociopathic personality (Noun)

01

Một người mắc chứng rối loạn nhân cách xã hội.

A person with a sociopathic personality disorder.

Ví dụ

John exhibits a sociopathic personality in many social situations.

John thể hiện tính cách xã hội bệnh hoạn trong nhiều tình huống xã hội.

Many people do not recognize a sociopathic personality easily.

Nhiều người không nhận ra tính cách xã hội bệnh hoạn dễ dàng.

Does Sarah have a sociopathic personality in her interactions?

Sarah có phải có tính cách xã hội bệnh hoạn trong các tương tác không?

Sociopathic personality (Noun Countable)

01

Một người mắc chứng rối loạn nhân cách xã hội.

A person with a sociopathic personality disorder.

Ví dụ

John exhibits a sociopathic personality, showing no empathy for others.

John thể hiện tính cách xã hội bệnh hoạn, không có sự đồng cảm với người khác.

Many people do not recognize a sociopathic personality in their friends.

Nhiều người không nhận ra tính cách xã hội bệnh hoạn ở bạn bè của họ.

Does Sarah have a sociopathic personality that affects her relationships?

Sarah có tính cách xã hội bệnh hoạn ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sociopathic personality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sociopathic personality

Không có idiom phù hợp