Bản dịch của từ Sodomize trong tiếng Việt
Sodomize
Sodomize (Verb)
Chủ đề (ai đó) để giao hợp qua đường hậu môn.
He was accused of sodomizing his roommate.
Anh ta bị buộc tội là đã hiếp dâm đồng phòng của mình.
She never condones sodomizing as a form of punishment.
Cô ấy không bao giờ tha thứ việc hiếp dâm làm hình phạt.
Did the IELTS examiner ask about the term 'sodomize'?
Người chấm IELTS có hỏi về thuật ngữ 'sodomize' không?
Dạng động từ của Sodomize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sodomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sodomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sodomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sodomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sodomizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp