Bản dịch của từ Sodomize trong tiếng Việt

Sodomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodomize (Verb)

sˈʌdəmaɪz
sˈʌdəmaɪz
01

Chủ đề (ai đó) để giao hợp qua đường hậu môn.

Subject someone to anal intercourse.

Ví dụ

He was accused of sodomizing his roommate.

Anh ta bị buộc tội là đã hiếp dâm đồng phòng của mình.

She never condones sodomizing as a form of punishment.

Cô ấy không bao giờ tha thứ việc hiếp dâm làm hình phạt.

Did the IELTS examiner ask about the term 'sodomize'?

Người chấm IELTS có hỏi về thuật ngữ 'sodomize' không?

Dạng động từ của Sodomize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sodomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sodomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sodomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sodomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sodomizing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sodomize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sodomize

Không có idiom phù hợp