Bản dịch của từ Sodomize trong tiếng Việt

Sodomize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sodomize(Verb)

sˈʌdəmaɪz
sˈʌdəmaɪz
01

Chủ đề (ai đó) để giao hợp qua đường hậu môn.

Subject someone to anal intercourse.

Ví dụ

Dạng động từ của Sodomize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sodomize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sodomized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sodomized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sodomizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sodomizing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ