Bản dịch của từ Sodomize trong tiếng Việt
Sodomize

Sodomize (Verb)
Chủ đề (ai đó) để giao hợp qua đường hậu môn.
He was accused of sodomizing his roommate.
Anh ta bị buộc tội là đã hiếp dâm đồng phòng của mình.
She never condones sodomizing as a form of punishment.
Cô ấy không bao giờ tha thứ việc hiếp dâm làm hình phạt.
Did the IELTS examiner ask about the term 'sodomize'?
Người chấm IELTS có hỏi về thuật ngữ 'sodomize' không?
Dạng động từ của Sodomize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sodomize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sodomized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sodomized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sodomizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sodomizing |
Họ từ
"Sodomize" là động từ có nguồn gốc từ tên thành phố Sodom, thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục đồng giới nam, đặc biệt là quan hệ tình dục qua đường hậu môn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến tính chất bạo lực hoặc đồi trụy. Ở Anh, từ này cũng được hiểu tương tự, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại. Từ này thường bị xem là không phù hợp trong các cuộc trò chuyện lịch sự.
Từ "sodomize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Sodoma", thuật ngữ chỉ thành phố Sodom trong Kinh Thánh, nơi được mô tả là có những hành vi đồng tính luyến ái. Sự liên kết này đã tạo ra nghĩa đen cho động từ "sodomize", thường chỉ hành vi tình dục cụ thể giữa nam với nam. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và đạo đức để chỉ các hành vi bị coi là trái với chuẩn mực xã hội. Các ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên mối liên hệ với lịch sử và văn hóa.
Từ "sodomize" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường không được sử dụng do tính chất nhạy cảm và liên quan đến tình dục. Thông thường, từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý, để mô tả hành vi tình dục cụ thể, thường mang tính chất tiêu cực hoặc phi đạo đức. Do đó, trong môi trường học thuật, nó không phổ biến và dễ gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp