Bản dịch của từ Soft drink trong tiếng Việt
Soft drink

Soft drink (Noun)
Một loại đồ uống không cồn, đặc biệt là đồ uống có ga.
A nonalcoholic drink, especially one that is carbonated.
She ordered a soft drink at the social gathering.
Cô ấy đặt một loại thức uống không cồn tại buổi tụ tập xã hội.
They served various soft drinks at the charity event.
Họ phục vụ nhiều loại thức uống không cồn tại sự kiện từ thiện.
The restaurant offered a selection of soft drinks for the party.
Nhà hàng cung cấp một số lựa chọn thức uống không cồn cho bữa tiệc.
Dạng danh từ của Soft drink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soft drink | Soft drinks |
Thuật ngữ "soft drink" chỉ các loại đồ uống có ga, không chứa cồn, thường được làm từ nước, đường, và hương liệu. Tại Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "fizzy drink", trong khi ở Mỹ, các loại đồ uống này được gọi chung là "soda" hoặc "pop". Sự khác biệt về từ vựng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ảnh hưởng đến cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và tiếp thị sản phẩm.
Thuật ngữ "soft drink" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "soft" biểu thị sự không chứa cồn, từ tiếng Latin "mollis", nghĩa là mềm mại, trong khi "drink" bắt nguồn từ tiếng Old English "drincan", có nghĩa là uống. Lịch sử từ này liên quan đến sự phát triển của nước giải khát không có cồn, từ các loại nước trái cây đơn giản đến các loại nước ngọt, rời xa các loại đồ uống có cồn. Ngày nay, "soft drink" đã trở thành một danh từ phổ biến để chỉ nhóm đồ uống có ga và không có ga, cung cấp sự giải khát mà không có sự tác động của cồn.
Thuật ngữ "soft drink" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các component của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, khi thí sinh có thể thảo luận về thói quen tiêu thụ đồ uống. Trong phần Reading và Writing, từ này ít được sử dụng hơn nhưng vẫn có thể thấy trong văn bản liên quan đến sức khỏe hoặc thị trường tiêu dùng. Bên ngoài IELTS, "soft drink" thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại hàng ngày, quảng cáo, và các nghiên cứu về dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


