Bản dịch của từ Soft underbelly trong tiếng Việt

Soft underbelly

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft underbelly (Idiom)

01

Một điểm dễ bị tổn thương hoặc điểm yếu.

A vulnerable or weak point.

Ví dụ

The city's soft underbelly is its lack of affordable housing options.

Điểm yếu của thành phố là thiếu lựa chọn nhà ở giá rẻ.

Many believe that education is not the soft underbelly of society.

Nhiều người tin rằng giáo dục không phải là điểm yếu của xã hội.

Is crime considered the soft underbelly of urban areas like Chicago?

Tội phạm có được xem là điểm yếu của các khu đô thị như Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soft underbelly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft underbelly

Không có idiom phù hợp