Bản dịch của từ Softie trong tiếng Việt
Softie
Softie (Noun)
Là người mềm yếu, yếu đuối hoặc đa cảm.
A soft-hearted, weak, or sentimental person.
She's known as a softie for always helping others.
Cô ấy được biết đến là một người nhạy cảm vì luôn giúp đỡ người khác.
The charity event touched the softie's heart deeply.
Sự kiện từ thiện đã chạm đến trái tim mềm yếu của người đó.
He's often teased for being a softie in tough situations.
Anh ta thường bị trêu chọc vì là một người nhạy cảm trong tình huống khó khăn.
Họ từ
Từ "softie" thường được sử dụng để chỉ một người có tính cách nhạy cảm, dễ xúc động và thường hay thể hiện sự đồng cảm hoặc tình thương. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mang nghĩa gần như tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng ở Mỹ, nó có thể được sử dụng để chỉ những người dễ dàng tha thứ hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc. Trong cả hai phiên bản ngôn ngữ, "softie" thường được dùng một cách thân mật, không chính thức để chỉ sự yếu đuối về mặt cảm xúc.
Từ "softie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "soft" (mềm) và hậu tố "-ie" thể hiện sự trìu mến. Nguyên thủy, "soft" xuất phát từ từ tiếng Latinh "molle", mang nghĩa mềm mại hoặc nhạy cảm. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với ý nghĩa của người mang tính cách nhạy cảm, dễ xúc động, thường được xem là yếu đuối. Hiện nay, "softie" thường chỉ những người có cảm xúc nhẹ nhàng, dễ đồng cảm và có sự yếu đuối về mặt tình cảm.
Từ "softie" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này không phải là thuật ngữ chính thức và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự nhạy cảm, dễ thương hoặc tính nhân hậu của một người. Ngoài ra, "softie" cũng thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để miêu tả những cá nhân dễ xúc động, thường gặp trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp