Bản dịch của từ Softie trong tiếng Việt

Softie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Softie (Noun)

sˈɑfti
sˈɑfti
01

Là người mềm yếu, yếu đuối hoặc đa cảm.

A soft-hearted, weak, or sentimental person.

Ví dụ

She's known as a softie for always helping others.

Cô ấy được biết đến là một người nhạy cảm vì luôn giúp đỡ người khác.

The charity event touched the softie's heart deeply.

Sự kiện từ thiện đã chạm đến trái tim mềm yếu của người đó.

He's often teased for being a softie in tough situations.

Anh ta thường bị trêu chọc vì là một người nhạy cảm trong tình huống khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Softie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Softie

Không có idiom phù hợp