Bản dịch của từ Software-system trong tiếng Việt
Software-system

Software-system (Noun)
Các chương trình và thông tin vận hành khác được máy tính sử dụng.
Programs and other operating information used by a computer.
Many social media platforms use advanced software systems for user engagement.
Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng hệ thống phần mềm tiên tiến để tương tác.
Not all communities have access to modern software systems for social services.
Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào hệ thống phần mềm hiện đại cho dịch vụ xã hội.
Do software systems improve communication in social organizations like Red Cross?
Liệu hệ thống phần mềm có cải thiện giao tiếp trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?
"Software-system" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ tập hợp các chương trình máy tính và các thành phần liên quan được tích hợp để thực hiện một chức năng cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, như lập trình, phát triển phần mềm, và quản lý hệ thống.
Từ "software" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể phân tích sâu hơn qua các phần đệm. "Soft" xuất phát từ tiếng Old English "softe", có nghĩa là "mềm mại" hay "linh hoạt", trong khi "ware" là từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "wær", chỉ đồ vật hay vật liệu. Khái niệm "phần mềm" ra đời vào giữa thế kỷ 20, nhằm phân biệt giữa các thành phần không thể sờ thấy và phần cứng trong công nghệ thông tin. Sự kết hợp này phản ánh bản chất linh hoạt và khả năng thay đổi của phần mềm so với phần cứng cứng nhắc.
Từ "software-system" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing, nơi thí sinh cần mô tả và phân tích các giải pháp công nghệ thông tin. Trong phần Reading, từ này cũng thường gặp trong các bài đọc liên quan đến công nghệ. Trong đời sống hàng ngày, "software-system" được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận về phát triển phần mềm, quản lý hệ thống và tối ưu hóa quy trình kinh doanh, thể hiện tầm quan trọng của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp