Bản dịch của từ Software-system trong tiếng Việt

Software-system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Software-system (Noun)

sˈɔftwɚsˌaɪməst
sˈɔftwɚsˌaɪməst
01

Các chương trình và thông tin vận hành khác được máy tính sử dụng.

Programs and other operating information used by a computer.

Ví dụ

Many social media platforms use advanced software systems for user engagement.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng hệ thống phần mềm tiên tiến để tương tác.

Not all communities have access to modern software systems for social services.

Không phải tất cả các cộng đồng đều có quyền truy cập vào hệ thống phần mềm hiện đại cho dịch vụ xã hội.

Do software systems improve communication in social organizations like Red Cross?

Liệu hệ thống phần mềm có cải thiện giao tiếp trong các tổ chức xã hội như Hội Chữ thập đỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/software-system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Software-system

Không có idiom phù hợp