Bản dịch của từ Soiled trong tiếng Việt
Soiled
Soiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đất.
Simple past and past participle of soil.
The community soiled the park with litter during the festival.
Cộng đồng đã làm bẩn công viên bằng rác trong lễ hội.
They did not soiled their reputation by spreading false rumors.
Họ không làm bẩn danh tiếng của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai.
Did the protesters soiled the streets with paint during the march?
Liệu những người biểu tình có làm bẩn đường phố bằng sơn trong cuộc diễu hành không?
Dạng động từ của Soiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soiling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp