Bản dịch của từ Soiled trong tiếng Việt
Soiled

Soiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đất.
Simple past and past participle of soil.
The community soiled the park with litter during the festival.
Cộng đồng đã làm bẩn công viên bằng rác trong lễ hội.
They did not soiled their reputation by spreading false rumors.
Họ không làm bẩn danh tiếng của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai.
Did the protesters soiled the streets with paint during the march?
Liệu những người biểu tình có làm bẩn đường phố bằng sơn trong cuộc diễu hành không?
Dạng động từ của Soiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Soil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Soiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Soiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Soils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Soiling |
Họ từ
Từ "soiled" trong tiếng Anh có nghĩa là "bẩn" hoặc "ô nhiễm", thường dùng để mô tả vật bị vấy bẩn hoặc không còn sạch sẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cấu trúc giống nhau và được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "soiled" có thể ám chỉ đến các đồ vật hay tình huống cụ thể hơn trong văn nói của từng địa phương.
Từ "soiled" có gốc từ động từ tiếng Anh cổ "soilen", có nguồn gốc từ tiếng Latin "soiare", có nghĩa là "làm bẩn". Từ này được sử dụng để chỉ việc làm ô uế, bẩn thỉu hoặc không sạch sẽ. Lịch sử hình thành của từ này phản ánh sự chuyển biến của nghĩa từ những điều vật chất (bẩn thỉu) sang những khía cạnh tinh thần, thể hiện sự nghiêm trọng của việc làm mất phẩm giá hoặc thanh danh, thường gặp trong văn viết hiện đại.
Từ "soiled" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh như mô tả tình huống ô nhiễm hoặc bẩn thỉu, từ này có thể được sử dụng. Thông thường, "soiled" được dùng trong các lĩnh vực như y tế, môi trường, và vệ sinh, nhằm ám chỉ sự ô nhiễm hoặc mất vệ sinh của một vật thể hoặc môi trường nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


