Bản dịch của từ Soiree trong tiếng Việt

Soiree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soiree (Noun)

ˈswɑ.ri
ˈswɑ.ri
01

Một bữa tiệc tối trang trọng.

A formal evening party.

Ví dụ

The socialite hosted a glamorous soiree at her mansion.

Người nổi tiếng tổ chức một buổi tiệc tối sang trọng tại biệt thự của mình.

The charity organization organized a fundraising soiree for the community.

Tổ chức từ thiện tổ chức một buổi tiệc tối gây quỹ cho cộng đồng.

The exclusive club held a members-only soiree to celebrate its anniversary.

Câu lạc bộ độc quyền tổ chức một buổi tiệc tối chỉ dành cho thành viên để kỷ niệm sinh nhật của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soiree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soiree

Không có idiom phù hợp