Bản dịch của từ Soiree trong tiếng Việt
Soiree

Soiree (Noun)
The socialite hosted a glamorous soiree at her mansion.
Người nổi tiếng tổ chức một buổi tiệc tối sang trọng tại biệt thự của mình.
The charity organization organized a fundraising soiree for the community.
Tổ chức từ thiện tổ chức một buổi tiệc tối gây quỹ cho cộng đồng.
The exclusive club held a members-only soiree to celebrate its anniversary.
Câu lạc bộ độc quyền tổ chức một buổi tiệc tối chỉ dành cho thành viên để kỷ niệm sinh nhật của mình.
Họ từ
"Soiree" là một từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một buổi tiệc hay sự kiện xã hội thường diễn ra vào buổi tối. Trong tiếng Anh, "soiree" giữ nguyên hình thức và cách phát âm từ tiếng Pháp /swɛːˈreɪ/. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và nghĩa, nhưng có phần hơi ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. "Soiree" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc nghệ thuật.
Từ "soiree" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "soir", nghĩa là "buổi tối". Từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 19 để chỉ một buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội diễn ra vào ban đêm. Sự chuyển mình từ nghĩa gốc chỉ thời gian trở thành một từ thể hiện hoạt động giao lưu, hội họp trong không gian văn hóa, phản ánh tầm quan trọng của các mối quan hệ xã hội trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "soiree" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc hay viết chính thức. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, chủ yếu để chỉ một buổi tiệc đêm hoặc sự kiện xã hội trang trọng. "Soiree" thường xuất hiện trong các văn bản văn học, báo chí và truyền thông khi miêu tả các hoạt động giải trí của giới thượng lưu hoặc hội họp văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp