Bản dịch của từ Solar energy trong tiếng Việt
Solar energy

Solar energy (Noun)
Solar energy is a clean source of power for households.
Năng lượng mặt trời là nguồn điện sạch cho hộ gia đình.
Not everyone fully understands the benefits of solar energy in society.
Không phải ai cũng hiểu rõ về lợi ích của năng lượng mặt trời trong xã hội.
Is solar energy widely used in your community for electricity generation?
Liệu năng lượng mặt trời có được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng của bạn để sản xuất điện không?
Solar energy (Adjective)
Solar energy is a renewable resource for sustainable development.
Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên tái tạo cho sự phát triển bền vững.
Using solar energy helps reduce carbon emissions and combat climate change.
Sử dụng năng lượng mặt trời giúp giảm lượng khí thải carbon và chống lại biến đổi khí hậu.
Is solar energy a popular topic in discussions about environmental sustainability?
Năng lượng mặt trời có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về bền vững môi trường không?
Năng lượng mặt trời (solar energy) là năng lượng thu được từ ánh sáng mặt trời, có thể được chuyển đổi thành điện năng hoặc nhiệt năng thông qua các công nghệ như pin mặt trời hoặc tấm thu nhiệt. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau với ngữ nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong thực tế, Mỹ có sự phát triển mạnh mẽ hơn về lĩnh vực này, dẫn đến sự đa dạng trong cách sử dụng và ứng dụng công nghệ năng lượng mặt trời.
Cụm từ "solar energy" bắt nguồn từ tiếng Latinh "solaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trời". Từ "sol" cũng xuất phát từ tiếng Latinh, biểu thị cho "mặt trời". Kể từ thế kỷ 19, khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực năng lượng, chỉ các dạng năng lượng được lấy từ ánh sáng và nhiệt của mặt trời. Sự phát triển của khoa học năng lượng mặt trời đã dẫn đến việc áp dụng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ nguồn năng lượng tái tạo và bền vững.
Năng lượng mặt trời (solar energy) là thuật ngữ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, viết và đọc. Trong phần nghe, từ này xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ và môi trường. Trong phần nói, thí sinh có thể bàn luận về nguồn năng lượng tái tạo. Phần viết thường yêu cầu phân tích các chính sách năng lượng. Ngoài ra, trong văn cảnh hàn lâm, năng lượng mặt trời thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về phát triển bền vững và biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
