Bản dịch của từ Solar radiation trong tiếng Việt

Solar radiation

Noun [U] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar radiation (Noun Uncountable)

sˈoʊlɚ ɹˌeɪdiˈeɪʃən
sˈoʊlɚ ɹˌeɪdiˈeɪʃən
01

Bức xạ mặt trời dưới dạng sóng điện từ.

Radiation from the sun in the form of electromagnetic waves.

Ví dụ

Solar radiation affects our climate and weather patterns significantly each year.

Bức xạ mặt trời ảnh hưởng lớn đến khí hậu và thời tiết hàng năm.

Solar radiation does not cause immediate harm to humans in small doses.

Bức xạ mặt trời không gây hại ngay lập tức cho con người ở liều nhỏ.

How does solar radiation impact agriculture in the United States?

Bức xạ mặt trời ảnh hưởng như thế nào đến nông nghiệp ở Hoa Kỳ?

Solar radiation (Phrase)

sˈoʊlɚ ɹˌeɪdiˈeɪʃən
sˈoʊlɚ ɹˌeɪdiˈeɪʃən
01

Bức xạ do mặt trời phát ra.

Radiation emitted by the sun.

Ví dụ

Solar radiation affects climate change in many social communities worldwide.

Bức xạ mặt trời ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu ở nhiều cộng đồng xã hội.

Solar radiation does not equally impact all social groups in society.

Bức xạ mặt trời không tác động như nhau đến tất cả các nhóm xã hội.

How does solar radiation influence social behaviors in urban areas?

Bức xạ mặt trời ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solar radiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solar radiation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.