Bản dịch của từ Solar radiation trong tiếng Việt
Solar radiation

Solar radiation (Noun Uncountable)
Bức xạ mặt trời dưới dạng sóng điện từ.
Radiation from the sun in the form of electromagnetic waves.
Solar radiation affects our climate and weather patterns significantly each year.
Bức xạ mặt trời ảnh hưởng lớn đến khí hậu và thời tiết hàng năm.
Solar radiation does not cause immediate harm to humans in small doses.
Bức xạ mặt trời không gây hại ngay lập tức cho con người ở liều nhỏ.
How does solar radiation impact agriculture in the United States?
Bức xạ mặt trời ảnh hưởng như thế nào đến nông nghiệp ở Hoa Kỳ?
Solar radiation (Phrase)
Bức xạ do mặt trời phát ra.
Radiation emitted by the sun.
Solar radiation affects climate change in many social communities worldwide.
Bức xạ mặt trời ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu ở nhiều cộng đồng xã hội.
Solar radiation does not equally impact all social groups in society.
Bức xạ mặt trời không tác động như nhau đến tất cả các nhóm xã hội.
How does solar radiation influence social behaviors in urban areas?
Bức xạ mặt trời ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị như thế nào?
Bức xạ mặt trời (solar radiation) là năng lượng mà mặt trời phát ra, chủ yếu dưới dạng ánh sáng và nhiệt. Bức xạ này là nguyên nhân chính cung cấp năng lượng cho các quá trình tự nhiên trên Trái Đất, bao gồm quang hợp và chu trình khí quyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu. Bức xạ mặt trời đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu biến đổi khí hậu và năng lượng tái tạo.
Thuật ngữ "radiation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "radiatio", có nghĩa là "phát ra ánh sáng". "Solar" đến từ từ "sol", cũng xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "mặt trời". Kết hợp lại, "solar radiation" chỉ sự phát ra năng lượng dưới dạng sóng điện từ từ mặt trời. Khái niệm này phát triển cùng với sự tiến bộ trong nghiên cứu về năng lượng và khí hậu, hiện nay rất quan trọng trong khoa học môi trường và năng lượng tái tạo.
Từ "solar radiation" được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong hai phần Listening và Reading, nơi các chủ đề về môi trường và năng lượng tái tạo thường xuất hiện. Trong phần Writing, từ này có thể được áp dụng trong các bài luận về biến đổi khí hậu hoặc phát triển bền vững. Ngoài ra, "solar radiation" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và kỹ thuật, liên quan đến năng lượng mặt trời và các ứng dụng khoa học môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp