Bản dịch của từ Soldierfish trong tiếng Việt
Soldierfish
Soldierfish (Noun)
Một loài cá sóc thường có màu đỏ tươi.
A squirrelfish that is typically bright red in colour.
The soldierfish is bright red and popular in marine aquariums.
Cá soldierfish màu đỏ tươi và phổ biến trong bể cá biển.
Many people do not know about the soldierfish's unique color.
Nhiều người không biết về màu sắc đặc biệt của cá soldierfish.
Is the soldierfish found in all tropical oceans around the world?
Cá soldierfish có được tìm thấy ở tất cả các đại dương nhiệt đới không?
Fish thuộc họ Holocentridae, soldierfish (tên khoa học là Myripristis spp.) là loài cá biển có thân hình mảnh khảnh, thường sống ở các rạn san hô. Chúng nổi bật với màu sắc sáng và mắt lớn. Soldierfish chủ yếu sống ở vùng nước sâu và có thói quen trú ẩn vào ban ngày, hoạt động vào ban đêm để săn mồi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "soldierfish" có cách viết và phát âm giống nhau, phần lớn không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa và cách sử dụng.
Từ "soldierfish" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "soldier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soldarius", nghĩa là quân lính, và "fish", từ tiếng Anh cổ " fisc". Lịch sử từ này liên quan đến việc cá này có màu sắc rực rỡ, tương tự như trang phục của quân lính. Sự kết hợp giữa hai khái niệm này thể hiện bản chất kiên cường và tính cách nổi bật của loài cá, qua đó gợi nhớ đến sự tương đồng về hình thức và bản chất giữa cá và quân đội.
Từ "soldierfish" (cá lính) có tần suất sử dụng thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn cao và hạn chế trong các chủ đề thảo luận. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, thủy sản và trong các cuộc hội thảo về bảo tồn động vật biển, thể hiện sự quan tâm đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp