Bản dịch của từ Soldierfish trong tiếng Việt

Soldierfish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soldierfish (Noun)

01

Một loài cá sóc thường có màu đỏ tươi.

A squirrelfish that is typically bright red in colour.

Ví dụ

The soldierfish is bright red and popular in marine aquariums.

Cá soldierfish màu đỏ tươi và phổ biến trong bể cá biển.

Many people do not know about the soldierfish's unique color.

Nhiều người không biết về màu sắc đặc biệt của cá soldierfish.

Is the soldierfish found in all tropical oceans around the world?

Cá soldierfish có được tìm thấy ở tất cả các đại dương nhiệt đới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soldierfish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soldierfish

Không có idiom phù hợp