Bản dịch của từ Sole trader trong tiếng Việt
Sole trader
Sole trader (Noun)
Sole traders have full control over their business decisions.
Người làm kinh doanh cá nhân có toàn quyền quyết định kinh doanh của họ.
Not all entrepreneurs choose to operate as sole traders.
Không phải tất cả các doanh nhân chọn cách hoạt động như làm kinh doanh cá nhân.
Is it common for individuals to start as sole traders in Vietnam?
Liệu việc bắt đầu làm kinh doanh cá nhân ở Việt Nam có phổ biến không?
"Sole trader" (doanh nghiệp tư nhân) là thuật ngữ chỉ một hình thức kinh doanh mà trong đó một cá nhân sở hữu và điều hành doanh nghiệp. Thường thì sole trader chịu trách nhiệm vô hạn về nợ nần và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, mặc dù thuật ngữ "sole proprietorship" thường được sử dụng hơn ở Mỹ. Về phát âm, hai thuật ngữ này tương tự, nhưng ngữ nghĩa và quy định pháp lý có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Khái niệm "sole trader" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "sole" bắt nguồn từ tiếng Latinh "solus", mang nghĩa là "một mình" hoặc "độc nhất". "Trader" lại xuất phát từ tiếng Latinh "trade", chỉ về việc giao dịch hay thương mại. Lịch sử thuật ngữ này gắn liền với mô hình kinh doanh đơn lẻ, nơi một cá nhân chịu trách nhiệm toàn bộ hoạt động và rủi ro, thể hiện sự độc lập và khả năng tự quản lý trong thương mại.
Thuật ngữ "sole trader" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực kinh tế và khởi nghiệp. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các phần Listening và Reading khi thảo luận về các hình thức doanh nghiệp hoặc chiến lược khởi nghiệp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong Speaking hoặc Writing. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng phổ biến trong tài liệu pháp lý và các khóa học quản trị kinh doanh, nhằm mô tả doanh nghiệp thuộc quyền sở hữu cá nhân.