Bản dịch của từ Solfeggio trong tiếng Việt
Solfeggio

Solfeggio (Noun)
In music class, we practiced solfeggio to improve our singing skills.
Trong lớp nhạc, chúng tôi thực hành solfeggio để cải thiện kỹ năng hát.
Many students do not enjoy solfeggio exercises during choir practice.
Nhiều học sinh không thích các bài tập solfeggio trong buổi tập hợp ca.
Why is solfeggio important for developing musical ear in students?
Tại sao solfeggio lại quan trọng để phát triển khả năng âm nhạc của học sinh?
Họ từ
Solfeggio là một phương pháp giáo dục âm nhạc giúp học viên nhận biết cao độ và phát triển kỹ năng nghe nhạc thông qua việc sử dụng các âm thanh cơ bản. Phương pháp này thường áp dụng các âm tiết như do, re, mi, fa, sol, la, ti để biểu thị các nốt nhạc. Mặc dù thuật ngữ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Solfeggio là một nguyên tắc quan trọng trong đào tạo âm nhạc, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh nhạc và lý thuyết âm nhạc.
Từ "solfeggio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solfeggiare", trong đó "sol" là nốt nhạc đầu tiên trong hệ thống âm nhạc và "feggio" bắt nguồn từ "feggiare", có nghĩa là “công nhận”. Thuật ngữ này ra đời trong thời Trung Cổ, nhằm chỉ phương pháp học hát và đọc nhạc bằng âm sắc. Ngày nay, "solfeggio" được sử dụng rộng rãi trong giáo dục âm nhạc để chỉ các kỹ thuật luyện thanh, giúp cải thiện khả năng nghe và ghi nhớ âm nhạc.
Từ "solfeggio" ít phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, nhưng tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được đề cập trong các bài viết về giáo dục âm nhạc hoặc kỹ thuật âm thanh. Ngoài ra, "solfeggio" còn được sử dụng trong các khóa học âm nhạc, cụ thể là khi giảng dạy về cách đọc nhạc và luyện thanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp