Bản dịch của từ Solfeggio trong tiếng Việt

Solfeggio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solfeggio (Noun)

sɑlfˈɛdʒoʊ
sɑlfˈɛdʒoʊ
01

Bài tập hát sử dụng âm tiết sol-fa.

An exercise in singing using solfa syllables.

Ví dụ

In music class, we practiced solfeggio to improve our singing skills.

Trong lớp nhạc, chúng tôi thực hành solfeggio để cải thiện kỹ năng hát.

Many students do not enjoy solfeggio exercises during choir practice.

Nhiều học sinh không thích các bài tập solfeggio trong buổi tập hợp ca.

Why is solfeggio important for developing musical ear in students?

Tại sao solfeggio lại quan trọng để phát triển khả năng âm nhạc của học sinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solfeggio/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solfeggio

Không có idiom phù hợp