Bản dịch của từ Solicitous trong tiếng Việt
Solicitous

Solicitous (Adjective)
She is solicitous about her friend's well-being.
Cô ấy quan tâm đến sức khỏe của bạn.
The solicitous neighbor always checks on elderly residents in the area.
Người hàng xóm chu đáo luôn kiểm tra người cao tuổi trong khu vực.
The solicitous teacher offers extra help to struggling students.
Giáo viên chu đáo cung cấp sự giúp đỡ thêm cho học sinh gặp khó khăn.
Họ từ
Từ "solicitous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sollicitus", mang ý nghĩa diễn đạt sự quan tâm, lo lắng hoặc chăm sóc cho ai đó. Từ này thường được dùng để mô tả một thái độ ân cần và chú ý đến nhu cầu của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đặc biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học.
Từ "solicitous" xuất phát từ tiếng Latinh "sollicitus", có nghĩa là "lo âu" hoặc "quan tâm". Nó là hình thành từ tiền tố "sol-" (từ "sollicere", nghĩa là "động viên") và hậu tố "-itus", thể hiện trạng thái. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự quan tâm, lo lắng hay chăm sóc đối với người khác. Ý nghĩa hiện tại của "solicitous" vẫn giữ nguyên sắc thái này, chỉ sự quan tâm rất sâu sắc về cảm xúc, nhu cầu hay an toàn của người khác.
Từ "solicitous" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, chủ yếu để diễn tả sự quan tâm hay lo lắng một cách nhiệt tình đối với người khác. Các tình huống thường gặp bao gồm mô tả mối quan hệ giữa người chăm sóc và người được chăm sóc hoặc trong các bài viết về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp