Bản dịch của từ Solicitous trong tiếng Việt

Solicitous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solicitous (Adjective)

səlˈɪsətəs
səlˈɪsɪtəs
01

Đặc trưng bởi hoặc thể hiện sự quan tâm hoặc quan tâm.

Characterized by or showing interest or concern.

Ví dụ

She is solicitous about her friend's well-being.

Cô ấy quan tâm đến sức khỏe của bạn.

The solicitous neighbor always checks on elderly residents in the area.

Người hàng xóm chu đáo luôn kiểm tra người cao tuổi trong khu vực.

The solicitous teacher offers extra help to struggling students.

Giáo viên chu đáo cung cấp sự giúp đỡ thêm cho học sinh gặp khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solicitous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solicitous

Không có idiom phù hợp