Bản dịch của từ Solidified trong tiếng Việt
Solidified

Solidified (Verb)
Her argument solidified when she presented concrete evidence.
Lý luận của cô ấy đã cứng lại khi cô ấy trình bày bằng chứng cụ thể.
Lack of support from peers can prevent ideas from solidifying effectively.
Thiếu sự hỗ trợ từ bạn đồng nghiệp có thể ngăn cản ý tưởng solidify một cách hiệu quả.
Has your opinion on this issue solidified after conducting thorough research?
Ý kiến của bạn về vấn đề này đã cứng lại sau khi tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng chưa?
Dạng động từ của Solidified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solidifying |
Solidified (Adjective)
Her argument was solidified by citing recent research findings.
Cuộc tranh cãi của cô ấy đã được củng cố bằng việc trích dẫn các phát hiện nghiên cứu gần đây.
The lack of evidence solidified his doubts about the proposed solution.
Sự thiếu chứng cứ đã củng cố nghi ngờ của anh ta về giải pháp đề xuất.
Did the new policy solidify the community's trust in local authorities?
Chính sách mới có làm tăng cường niềm tin của cộng đồng vào các cơ quan chính quyền địa phương không?
Họ từ
Từ "solidified" được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi một chất từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, thường thông qua sự làm mát hoặc áp lực. Trong tiếng Anh, "solidified" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả hai đều dùng từ này để mô tả hiện tượng vật lý trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và địa chất. Hình thức viết và cách phát âm đều tương tự, nhưng cách dùng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể của từng khu vực.
Từ "solidified" có nguồn gốc từ động từ Latin "solidificare", trong đó "solidus" có nghĩa là "vững chắc" và "facere" có nghĩa là "làm ra". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa là chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn. Ý nghĩa hiện tại của "solidified" không chỉ phản ánh sự thay đổi vật lý mà còn mô tả sự củng cố ý tưởng hoặc niềm tin, cho thấy sự liên kết giữa tính chất vật lý và ý nghĩa biểu tượng trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "solidified" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi đề cập đến quá trình biến đối thể chất hoặc lý thuyết khoa học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ sự củng cố của ý tưởng, quan điểm hoặc điều kiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và kinh tế. Các tình huống thường gặp là mô tả sự phát triển của một sản phẩm hoặc khái niệm theo thời gian, tập trung vào sự ổn định và chắc chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
