Bản dịch của từ Solidifies trong tiếng Việt
Solidifies

Solidifies (Verb)
Community events solidify friendships among neighbors in Springfield.
Các sự kiện cộng đồng làm vững chắc tình bạn giữa hàng xóm ở Springfield.
Social media does not solidify real connections between people.
Mạng xã hội không làm vững chắc các kết nối thực giữa mọi người.
How can volunteering solidify relationships in our community?
Làm thế nào tình nguyện có thể làm vững chắc các mối quan hệ trong cộng đồng?
Dạng động từ của Solidifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solidifying |
Họ từ
Từ "solidifies" là dạng động từ của "solidify", có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là làm cho một chất trở nên rắn chắc hoặc ổn định hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng với một số khác biệt về ngữ điệu. Tại Mỹ, "solidify" thường được phát âm với âm "d" mạnh hơn, trong khi tại Anh, âm "t" nhẹ hơn. Từ này thường được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý và ẩn dụ, như củng cố một ý tưởng hoặc quan điểm.
Từ "solidifies" xuất phát từ gốc Latin "solidus", có nghĩa là "rắn chắc". Nguyên gốc này liên quan đến quá trình chuyển đổi trạng thái từ lỏng sang rắn, phản ánh bản chất vật lý của sự đông cứng. Trong lịch sử, thuật ngữ này không chỉ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học để mô tả các hiện tượng vật lý mà còn mang ý nghĩa ẩn dụ, diễn tả việc củng cố, tạo nên sự ổn định trong các khái niệm hay mối quan hệ. Sự phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này cho thấy tính linh hoạt của ngôn ngữ trong phản ánh tiến trình và cách thức mà các yếu tố chuyển hóa tạo ra sự chắc chắn.
Từ "solidifies" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về quá trình hình thành hoặc củng cố một ý tưởng, khái niệm. Trong bối cảnh khoa học, từ này liên quan đến việc chuyển đổi từ trạng thái lỏng sang rắn, như trong hóa học hoặc vật lý. Ngoài ra, "solidifies" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội khi bàn về sự củng cố trong mối quan hệ hoặc cấu trúc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
