Bản dịch của từ Solidifies trong tiếng Việt

Solidifies

Verb

Solidifies (Verb)

səlˈɪdəfaɪz
səlˈɪdəfaɪz
01

Làm cho hoặc trở nên vững chắc, vững chắc hoặc ổn định.

To make or become solid firm or stable.

Ví dụ

Community events solidify friendships among neighbors in Springfield.

Các sự kiện cộng đồng làm vững chắc tình bạn giữa hàng xóm ở Springfield.

Social media does not solidify real connections between people.

Mạng xã hội không làm vững chắc các kết nối thực giữa mọi người.

How can volunteering solidify relationships in our community?

Làm thế nào tình nguyện có thể làm vững chắc các mối quan hệ trong cộng đồng?

Dạng động từ của Solidifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Solidifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solidifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is and flattened into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Solidifies

Không có idiom phù hợp