Bản dịch của từ Solidifies trong tiếng Việt
Solidifies
Solidifies (Verb)
Community events solidify friendships among neighbors in Springfield.
Các sự kiện cộng đồng làm vững chắc tình bạn giữa hàng xóm ở Springfield.
Social media does not solidify real connections between people.
Mạng xã hội không làm vững chắc các kết nối thực giữa mọi người.
How can volunteering solidify relationships in our community?
Làm thế nào tình nguyện có thể làm vững chắc các mối quan hệ trong cộng đồng?
Dạng động từ của Solidifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solidifying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp