Bản dịch của từ Solidify trong tiếng Việt

Solidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solidify (Verb)

səlˈɪdəfˌɑɪ
səlˈɪdəfˌɑɪ
01

Làm cho hoặc trở nên cứng hoặc vững chắc.

Make or become hard or solid.

Ví dụ

The community's support helped solidify the charity's presence in town.

Sự ủng hộ của cộng đồng giúp củng cố sự hiện diện của tổ chức từ thiện trong thị trấn.

Regular meetings can solidify friendships among social club members.

Các cuộc họp định kỳ có thể củng cố tình bạn giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.

Effective communication is crucial to solidify relationships in social settings.

Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để củng cố mối quan hệ trong bối cảnh xã hội.

Dạng động từ của Solidify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Solidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Solidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Solidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Solidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Solidifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Solidify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the aluminium is and flattened into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Solidify

Không có idiom phù hợp