Bản dịch của từ Solidify trong tiếng Việt
Solidify
Solidify (Verb)
The community's support helped solidify the charity's presence in town.
Sự ủng hộ của cộng đồng giúp củng cố sự hiện diện của tổ chức từ thiện trong thị trấn.
Regular meetings can solidify friendships among social club members.
Các cuộc họp định kỳ có thể củng cố tình bạn giữa các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Effective communication is crucial to solidify relationships in social settings.
Giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng để củng cố mối quan hệ trong bối cảnh xã hội.
Dạng động từ của Solidify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Solidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Solidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Solidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Solidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Solidifying |
Họ từ
Từ "solidify" là động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một chất trở nên rắn chắc hoặc ổn định hơn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "solidify" thường liên quan đến các quá trình hóa học hoặc vật lý như đông lạnh hoặc làm cứng, cũng như chỉ sự củng cố ý tưởng hoặc kế hoạch. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học tự nhiên đến kinh doanh.
Từ "solidify" bắt nguồn từ tiếng Latin "solidificare", trong đó "solidus" có nghĩa là "rắn" và "facere" có nghĩa là "làm". Tiền tố "so-" xuất phát từ "solus", chỉ sự vững chắc và ổn định. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái rắn, phản ánh quá trình biến đổi vật chất. Hiện nay, "solidify" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh khoa học về vật liệu mà còn mang nghĩa chuyển tải trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý, biểu thị sự củng cố hay vững chắc của ý tưởng hoặc cảm xúc.
Từ "solidify" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi nó thường được sử dụng để mô tả quá trình củng cố ý tưởng hoặc quan điểm. Trong bối cảnh chung, từ này phổ biến trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và vật lý, khi nói về sự biến đổi từ trạng thái lỏng sang rắn. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong các cuộc thảo luận về việc thiết lập một chiến lược hoặc quan hệ bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp