Bản dịch của từ Soliloquized trong tiếng Việt
Soliloquized

Soliloquized (Verb)
During the meeting, Sarah soliloquized about her ideas for community service.
Trong cuộc họp, Sarah đã nói một mình về ý tưởng phục vụ cộng đồng.
John did not soliloquize during the discussion about social issues.
John đã không nói một mình trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Did Maria soliloquize about her plans for the charity event?
Maria có nói một mình về kế hoạch cho sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "soliloquized" là quá khứ của động từ "soliloquize", có nghĩa là nói một mình, thường được sử dụng để thể hiện suy nghĩ nội tâm của nhân vật trong văn học, đặc biệt trong kịch. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm của William Shakespeare. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "soliloquized" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "soliloquium", trong đó "solus" có nghĩa là "một mình" và "loqui" có nghĩa là "nói". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh kịch, miêu tả việc nhân vật nói lên suy nghĩ của mình một cách độc thoại, thường nhằm bộc lộ nội tâm. Sự phát triển của từ này đã phản ánh cách mà giao tiếp cá nhân và tự diễn đạt đã trở thành một phần quan trọng trong các tác phẩm nghệ thuật và văn học hiện đại.
Từ "soliloquized" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hàn lâm. Trong bối cảnh văn học, từ này thường liên quan đến việc nhân vật nói một mình, thường xuất hiện trong các tác phẩm kịch, điển hình là trong các vở kịch của Shakespeare. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học để mô tả hành vi tự nói chuyện của cá nhân, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.