Bản dịch của từ Solivagant trong tiếng Việt

Solivagant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solivagant (Adjective)

səlˈɪvəɡənt
səlˈɪvəɡənt
01

Lang thang một mình.

Wandering alone.

Ví dụ

Many solivagant individuals prefer to attend social events alone.

Nhiều cá nhân thích đi sự kiện xã hội một mình.

She is not a solivagant; she loves group activities.

Cô ấy không phải là người thích đi một mình; cô ấy thích hoạt động nhóm.

Are solivagant people more common in urban areas like New York?

Có phải những người thích đi một mình phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?

Solivagant (Noun)

səlˈɪvəɡənt
səlˈɪvəɡənt
01

Người lang thang một mình.

One who wanders alone.

Ví dụ

Many solivagants prefer to attend social events alone.

Nhiều người thích tham gia sự kiện xã hội một mình.

She is not a solivagant; she loves group activities.

Cô ấy không phải là người thích đi một mình; cô ấy thích hoạt động nhóm.

Are solivagants more common at networking events?

Có phải những người thích đi một mình thường gặp ở sự kiện kết nối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solivagant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solivagant

Không có idiom phù hợp