Bản dịch của từ Solivagant trong tiếng Việt
Solivagant

Solivagant (Adjective)
Many solivagant individuals prefer to attend social events alone.
Nhiều cá nhân thích đi sự kiện xã hội một mình.
She is not a solivagant; she loves group activities.
Cô ấy không phải là người thích đi một mình; cô ấy thích hoạt động nhóm.
Are solivagant people more common in urban areas like New York?
Có phải những người thích đi một mình phổ biến hơn ở các khu đô thị như New York không?
Solivagant (Noun)
Many solivagants prefer to attend social events alone.
Nhiều người thích tham gia sự kiện xã hội một mình.
She is not a solivagant; she loves group activities.
Cô ấy không phải là người thích đi một mình; cô ấy thích hoạt động nhóm.
Are solivagants more common at networking events?
Có phải những người thích đi một mình thường gặp ở sự kiện kết nối không?
Từ "solivagant" xuất phát từ tiếng Latinh "solivagus", có nghĩa là "kẻ đi lang thang một mình". Từ này được sử dụng để mô tả một cá nhân thích đi bộ hoặc khám phá một mình, thể hiện sự độc lập và khát khao tự do. Trong tiếng Anh, "solivagant" không có phiên bản đặc biệt nào cho tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó không phổ biến trong cả hai phương ngữ, thường được coi là một từ hàn lâm hoặc thơ mộng.
Từ "solivagant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm "solus" (một mình) và "vagari" (đi lang thang). Thuật ngữ này chỉ người thích du ngoạn một mình, thường có ý nghĩa lãng mạn và tự do. Trong văn hóa hiện đại, "solivagant" thể hiện sự tìm kiếm cá nhân và sự độc lập khi khám phá thế giới xung quanh, thể hiện một xu hướng tâm lý và triết lý sống khá phổ biến trong xã hội hiện đại.
Từ "solivagant" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do nó thuộc về ngữ cảnh hẹp và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "solivagant" thường được dùng để miêu tả những người thích đi lang thang một mình, thường liên quan đến chủ đề du lịch, sự cô đơn hoặc tìm kiếm bản thân. Từ này có thể xuất hiện trong văn chương hoặc các bài viết phân tích tâm lý.