Bản dịch của từ Solvability trong tiếng Việt

Solvability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solvability (Noun)

sˌɑlvəɡəstˈaɪbəlz
sˌɑlvəɡəstˈaɪbəlz
01

Chất lượng hoặc trạng thái có thể giải quyết được.

The quality or state of being solvable.

Ví dụ

The solvability of social issues depends on community involvement and resources.

Tính khả thi của các vấn đề xã hội phụ thuộc vào sự tham gia của cộng đồng và nguồn lực.

Many believe the solvability of poverty is a complex challenge.

Nhiều người tin rằng tính khả thi của nghèo đói là một thách thức phức tạp.

Is the solvability of crime increasing with better technology and resources?

Liệu tính khả thi của tội phạm có tăng lên với công nghệ và nguồn lực tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solvability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvability

Không có idiom phù hợp