Bản dịch của từ Solvability trong tiếng Việt
Solvability

Solvability (Noun)
The solvability of social issues depends on community involvement and resources.
Tính khả thi của các vấn đề xã hội phụ thuộc vào sự tham gia của cộng đồng và nguồn lực.
Many believe the solvability of poverty is a complex challenge.
Nhiều người tin rằng tính khả thi của nghèo đói là một thách thức phức tạp.
Is the solvability of crime increasing with better technology and resources?
Liệu tính khả thi của tội phạm có tăng lên với công nghệ và nguồn lực tốt hơn không?
Họ từ
Tính solvable (solvability) là khả năng giải quyết một vấn đề hoặc bài toán cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và khoa học máy tính để chỉ các bài toán có thể được giải hoặc có nghiệm. Cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này đều được sử dụng với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút phù hợp với quy tắc ngữ âm của từng biến thể.
Từ "solvability" xuất phát từ gốc Latin "solvabilis", có nghĩa là "có thể giải quyết". Gốc từ này được hình thành từ động từ "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "làm tan ra". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và triết học để chỉ khả năng giải quyết một bài toán hay một vấn đề. Ngày nay, "solvability" được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học và khoa học máy tính, để chỉ tính khả thi của việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề cụ thể.
Từ "solvability" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến khả năng giải quyết các bài toán hoặc vấn đề phức tạp, thường được nhắc đến trong các lĩnh vực như toán học, khoa học máy tính và lý thuyết trò chơi. Trong các tình huống thực tiễn, "solvability" có thể được sử dụng để thảo luận về khả năng tìm ra giải pháp cho các vấn đề xã hội hoặc kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp