Bản dịch của từ Someone else trong tiếng Việt
Someone else

Someone else (Pronoun)
Someone else will join us for the IELTS study group.
Một ai khác sẽ tham gia cùng chúng tôi vào nhóm học IELTS.
I don't think someone else can help you with your writing.
Tôi không nghĩ ai khác có thể giúp bạn với việc viết của bạn.
Did someone else already submit their speaking test to the examiner?
Liệu đã có ai khác nộp bài thi nói của họ cho người chấm thi chưa?
Someone else (Noun)
Một người không phải là bạn hay tôi.
A person who is not you or me.
Someone else can provide a different perspective on the topic.
Ai đó khác có thể cung cấp quan điểm khác về chủ đề.
I don't want someone else to write my essay for me.
Tôi không muốn ai khác viết bài luận cho tôi.
Did someone else already discuss this issue in the group?
Liệu đã có ai khác thảo luận về vấn đề này trong nhóm chưa?
Từ “someone else” được sử dụng để chỉ một người khác ngoài người đã được đề cập trước đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày nhằm nhấn mạnh rằng một cá nhân khác tham gia hoặc có liên quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này cả trong cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "someone" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp và phong cách nói của từng vùng.
Cụm từ "someone else" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "someone" là một đại từ không xác định, gợi ý về một cá nhân nào đó, và "else" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "elles" có nghĩa là "khác". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa chỉ một người khác ngoài một người đã được đề cập hoặc biết đến. Cụm từ này biểu thị sự phân biệt, nhấn mạnh sự hiện diện của cá nhân khác trong một ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "someone else" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, nơi người thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến hoặc mô tả tình huống liên quan đến những cá nhân khác. Trong bối cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi đề cập đến người không phải là người nói hoặc người nghe, trong các tình huống như thảo luận, tranh luận hay kể chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



