Bản dịch của từ Something for something trong tiếng Việt
Something for something

Something for something (Idiom)
In our community, we believe in something for something.
Trong cộng đồng của chúng tôi, chúng tôi tin vào điều gì đó để đổi lấy điều gì đó.
Mutual help is essential, it's all about something for something.
Sự giúp đỡ lẫn nhau là cần thiết, tất cả đều về điều gì đó để đổi lấy điều gì đó.
They have a culture of reciprocity, emphasizing something for something.
Họ có một văn hóa đổi lẫn nhau, nhấn mạnh về điều gì đó để đổi lấy điều gì đó.
Cụm từ "something for something" thường được sử dụng để chỉ nguyên tắc trao đổi, trong đó một điều gì đó được cung cấp để đổi lấy một điều gì đó khác. Cụm từ này tương đương với khái niệm "quid pro quo" trong tiếng Latinh và thường xuất hiện trong lĩnh vực chính trị, kinh doanh và pháp luật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này về cơ bản giống nhau, nhưng âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Cụm từ "something for something" có nguồn gốc từ ngữ nghĩa của từ "something" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "somethings", có nghĩa là "một thứ gì đó". Thể hiện sự trao đổi hoặc thỏa thuận trong đó mỗi bên cung cấp một giá trị tương ứng cho bên kia, cụm từ này phản ánh nguyên tắc công bằng và sự trao đổi qua lại trong nhiều nền văn hóa. Sự phát triển ý nghĩa này đã dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giao dịch và đạo đức xã hội hiện đại.
Cụm từ "something for something" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, để diễn đạt khái niệm trao đổi hoặc sự đánh đổi giữa hai yếu tố khác nhau. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được sử dụng trong tình huống thương mại, kinh doanh hoặc hợp tác xã hội, nhằm chỉ sự cần thiết phải thỏa thuận hoặc bù đắp cho nhau trong các mối quan hệ hoặc dự án. Tần suất sử dụng trong các lĩnh vực này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc diễn đạt các mối quan hệ tương hỗ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp