Bản dịch của từ Somnambulist trong tiếng Việt
Somnambulist

Somnambulist (Noun)
Một người bước đi trong giấc ngủ; một người mộng du.
A person who walks about in their sleep a sleepwalker.
John is a somnambulist who often walks in his sleep.
John là một người mộng du thường đi bộ trong khi ngủ.
Many people do not believe somnambulists can walk safely at night.
Nhiều người không tin rằng những người mộng du có thể đi bộ an toàn vào ban đêm.
Is a somnambulist aware of their actions while walking?
Người mộng du có nhận thức về hành động của họ khi đi bộ không?
Họ từ
Somnambulist là một danh từ chỉ người bị chứng đi bộ khi ngủ, hay còn gọi là chứng hưng hồn. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "somnus" (giấc ngủ) và "ambulare" (đi bộ). Trong ngữ cảnh y học, somnambulist thường được nghiên cứu về sự rối loạn giấc ngủ và có thể có tác động đến hành vi và tâm lý. Không có sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ "somnambulist" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "somnus" có nghĩa là "giấc ngủ" và "ambulare" có nghĩa là "đi bộ". Từ này được hình thành vào thế kỷ 18, khi thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những người đi bộ trong khi ngủ. Ý nghĩa của từ này liên quan chặt chẽ đến trạng thái của cá nhân trong khi ngủ, thể hiện hành động di chuyển mà không nhận thức được, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa giấc ngủ và hành vi.
Từ "somnambulist" (người mộng du) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về các khái niệm phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến tâm lý học, y học hoặc văn học, khi mô tả hành vi mộng du hoặc nghiên cứu về giấc ngủ. Nó cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các rối loạn giấc ngủ hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật gợi nhắc đến chủ đề này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp