Bản dịch của từ Somnambulist trong tiếng Việt

Somnambulist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somnambulist (Noun)

sˈʌmnəpjələsts
sˈʌmnəpjələsts
01

Một người bước đi trong giấc ngủ; một người mộng du.

A person who walks about in their sleep a sleepwalker.

Ví dụ

John is a somnambulist who often walks in his sleep.

John là một người mộng du thường đi bộ trong khi ngủ.

Many people do not believe somnambulists can walk safely at night.

Nhiều người không tin rằng những người mộng du có thể đi bộ an toàn vào ban đêm.

Is a somnambulist aware of their actions while walking?

Người mộng du có nhận thức về hành động của họ khi đi bộ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somnambulist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somnambulist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.