Bản dịch của từ Sonatine trong tiếng Việt
Sonatine

Sonatine (Noun)
The sonatine by Beethoven is perfect for beginner piano students.
Sonatine của Beethoven rất phù hợp cho học sinh piano mới bắt đầu.
I don’t enjoy playing complex pieces like a sonatine.
Tôi không thích chơi những tác phẩm phức tạp như sonatine.
Is the sonatine easy to perform at the music competition?
Sonatine có dễ biểu diễn trong cuộc thi âm nhạc không?
Sonatine là một thuật ngữ âm nhạc, chỉ một dạng tác phẩm nhỏ hơn sonata, thường bao gồm một số ít chương và có cấu trúc đơn giản hơn. Từ này xuất hiện chủ yếu trong âm nhạc cổ điển và thường được sáng tác cho piano hoặc bộ dây. Sonatine đã trở thành một thể loại phổ biến trong các chương trình học nhạc, giúp người học tiếp cận những khái niệm cơ bản trong sáng tác và biểu diễn âm nhạc.
Từ "sonatine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Ý "sonatina", một hình thức giảm nhẹ của từ "sonata", xuất phát từ nguyên mẫu Latinh "sonare", có nghĩa là "phát ra âm thanh". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tác phẩm âm nhạc nhỏ hơn so với sonata truyền thống, thường mang tính chất nhẹ nhàng và dễ tiếp cận hơn. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tìm kiếm sự tinh tế trong âm nhạc, đồng thời khẳng định tính chất linh hoạt của thể loại sáng tác này trong lịch sử âm nhạc cổ điển.
Từ "sonatine" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực âm nhạc trong bài nghe và đọc. Nó thường được đề cập trong bối cảnh phân tích tác phẩm âm nhạc hoặc trong tranh luận về thể loại nhạc cổ điển. Trong các ngữ cảnh khác, "sonatine" là một thuật ngữ chỉ các tác phẩm âm nhạc ngắn, thường dành cho piano, thể hiện sự nhẹ nhàng và trong sáng, thường sử dụng trong giảng dạy âm nhạc và biểu diễn.