Bản dịch của từ Sonatine trong tiếng Việt

Sonatine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonatine (Noun)

sˈɑnətˌin
sˈɑnətˌin
01

Một bản sonata ngắn hoặc đơn giản; = "sonatina".

A short or simple sonata sonatina.

Ví dụ

The sonatine by Beethoven is perfect for beginner piano students.

Sonatine của Beethoven rất phù hợp cho học sinh piano mới bắt đầu.

I don’t enjoy playing complex pieces like a sonatine.

Tôi không thích chơi những tác phẩm phức tạp như sonatine.

Is the sonatine easy to perform at the music competition?

Sonatine có dễ biểu diễn trong cuộc thi âm nhạc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonatine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonatine

Không có idiom phù hợp