Bản dịch của từ Sonata trong tiếng Việt
Sonata

Sonata (Noun)
Một sáng tác dành cho một nghệ sĩ độc tấu nhạc cụ, thường có phần đệm piano, thường là trong một số chương với một hoặc nhiều ở dạng sonata.
A composition for an instrumental soloist often with a piano accompaniment typically in several movements with one or more in sonata form.
Beethoven's sonata was performed at the social event last Saturday.
Sonata của Beethoven đã được biểu diễn tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The social gathering did not include any sonata performances this time.
Buổi gặp gỡ xã hội lần này không có màn biểu diễn sonata nào.
Did you hear the sonata played during the charity social last month?
Bạn có nghe sonata được chơi trong buổi xã hội từ thiện tháng trước không?
Họ từ
Sonata là một hình thức âm nhạc được phát triển từ thời kỳ Baroque, thường dành cho một hoặc vài nhạc cụ, với cấu trúc ba phần: phần mở đầu, phần phát triển và phần tái hiện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh". Trong tiếng Anh, "sonata" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm gần tương đương. Sonata thường được ứng dụng trong các buổi biểu diễn piano hoặc các buổi hòa nhạc nhạc cổ điển.
Thuật ngữ "sonata" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sonare", nghĩa là "phát ra âm thanh". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ một hình thức âm nhạc chứ không phải là một bài hát, thường bao gồm nhiều phần và thường được chơi bằng nhạc cụ. Qua thời gian, sonata trở thành một thể loại quan trọng trong âm nhạc cổ điển, thể hiện sự phát triển và biến thể của âm điệu và cấu trúc, phản ánh sự phong phú trong nghệ thuật âm nhạc.
Từ "sonata" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, nhất là trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi có thể có các đoạn văn hoặc cuộc hội thoại liên quan đến nhạc cổ điển. Tần suất xuất hiện của từ này là khá thấp, nhưng nó thường được nhắc đến khi thảo luận về các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Beethoven hay Mozart. Ngoài ra, "sonata" cũng xuất hiện trong các khóa học âm nhạc và nghiên cứu văn hóa nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp