Bản dịch của từ Sonata trong tiếng Việt

Sonata

Noun [U/C]

Sonata (Noun)

sənˈɑtə
sənˈɑtə
01

Một sáng tác dành cho một nghệ sĩ độc tấu nhạc cụ, thường có phần đệm piano, thường là trong một số chương với một hoặc nhiều ở dạng sonata.

A composition for an instrumental soloist often with a piano accompaniment typically in several movements with one or more in sonata form

Ví dụ

Beethoven's sonata was performed at the social event last Saturday.

Sonata của Beethoven đã được biểu diễn tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The social gathering did not include any sonata performances this time.

Buổi gặp gỡ xã hội lần này không có màn biểu diễn sonata nào.

Did you hear the sonata played during the charity social last month?

Bạn có nghe sonata được chơi trong buổi xã hội từ thiện tháng trước không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonata

Không có idiom phù hợp