Bản dịch của từ Songwriter trong tiếng Việt

Songwriter

Noun [U/C]

Songwriter (Noun)

sˈɔŋɹaɪtɚ
sˈɑŋɹaɪtəɹ
01

Một người viết những bài hát nổi tiếng hoặc âm nhạc cho họ.

A person who writes popular songs or the music for them.

Ví dụ

The songwriter won a Grammy for Best Song of the Year.

Người sáng tác nhạc đã giành giải Grammy cho Bài hát của năm.

Many famous singers collaborate with talented songwriters for hit songs.

Nhiều ca sĩ nổi tiếng hợp tác với những nhà soạn nhạc tài năng để tạo ra những bài hát hit.

The songwriter's new album is topping the charts worldwide.

Album mới của nhà soạn nhạc đang dẫn đầu bảng xếp hạng trên toàn thế giới.

Dạng danh từ của Songwriter (Noun)

SingularPlural

Songwriter

Songwriters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Songwriter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] For example, a Vietnamese may fall in love with a Korean pop song or a Japanese may shed tears while listening to a melancholic piece of music written by an American [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Songwriter

Không có idiom phù hợp