Bản dịch của từ Songwriter trong tiếng Việt
Songwriter
Songwriter (Noun)
The songwriter won a Grammy for Best Song of the Year.
Người sáng tác nhạc đã giành giải Grammy cho Bài hát của năm.
Many famous singers collaborate with talented songwriters for hit songs.
Nhiều ca sĩ nổi tiếng hợp tác với những nhà soạn nhạc tài năng để tạo ra những bài hát hit.
The songwriter's new album is topping the charts worldwide.
Album mới của nhà soạn nhạc đang dẫn đầu bảng xếp hạng trên toàn thế giới.
Dạng danh từ của Songwriter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Songwriter | Songwriters |
Họ từ
Từ "songwriter" chỉ người viết lời bài hát và phác thảo giai điệu cho một tác phẩm âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "w" nhẹ hơn. Nghề nhiếp ảnh này đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp âm nhạc, ảnh hưởng đến việc sáng tác và sản xuất âm nhạc.
Từ "songwriter" được tạo thành từ hai thành phần: "song" (bài hát) và "writer" (người viết). "Song" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sang", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sangwaz, trong khi "writer" xuất phát từ tiếng Old English "writere", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *writra. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng của người sáng tác nhạc, kết nối giữa việc viết lời ca và việc tạo ra âm nhạc, thể hiện bản chất sáng tạo trong nghệ thuật âm nhạc hiện đại.
Từ "songwriter" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh nghe và nói, khi thảo luận về âm nhạc và nghệ thuật. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả sự nghiệp nghệ thuật hoặc phân tích tác phẩm âm nhạc. Ngoài ra, "songwriter" cũng thường được nhắc đến trong các tình huống như phân tích giới thiệu album, phỏng vấn nghệ sĩ, hoặc trong các bài viết về công nghiệp âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp