Bản dịch của từ Sonorific trong tiếng Việt
Sonorific

Sonorific (Adjective)
The sonorific voices of the choir filled the community center with joy.
Giọng hát vang dội của dàn hợp xướng tràn ngập trung tâm cộng đồng.
The sonorific sounds of the city can be overwhelming at night.
Âm thanh vang dội của thành phố có thể rất áp đảo vào ban đêm.
Are sonorific instruments essential for the social event next week?
Nhạc cụ phát ra âm thanh có cần thiết cho sự kiện xã hội tuần tới không?
Từ "sonorific" (adjective) có nguồn gốc từ tiếng Latin "sonorificus", mang nghĩa "tạo ra âm thanh" hoặc "có khả năng phát ra âm thanh". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó thường được sử dụng để chỉ các âm thanh có độ vang, rõ và dễ nghe. Từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc và ngôn ngữ học. Không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sonorific" với ý nghĩa tương tự.
Từ "sonorific" xuất phát từ tiếng Latin "sonorus", nghĩa là "vang, kêu". Gốc từ này kết hợp với hậu tố "-fic", có nguồn gốc từ "facere", nghĩa là "làm". Thời kỳ Phục hưng, từ này đã được sử dụng để mô tả các yếu tố tạo ra âm thanh, nhấn mạnh tính chất có thể phát ra hoặc tạo ra âm thanh rõ ràng. Ngày nay, "sonorific" dùng để chỉ những điều có khả năng phát ra âm thanh, liên quan mật thiết đến nghĩa gốc của từ.
Từ "sonorific" xuất hiện khá hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không phải là lựa chọn từ vựng chính trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong bối cảnh khác, "sonorific" thường được dùng trong lĩnh vực âm nhạc và ngữ âm để mô tả khả năng phát ra âm thanh rõ ràng và dễ chịu. Từ này có thể được áp dụng trong phân tích chất lượng âm thanh của nhạc cụ hoặc giọng nói.