Bản dịch của từ Sophomoric trong tiếng Việt

Sophomoric

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sophomoric (Adjective)

sɑfəmˈɑɹɪk
sɑfoʊmˈɑɹɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của sinh viên năm hai.

Relating to or characteristic of a sophomore.

Ví dụ

Sophomoric opinions often dominate discussions in college social clubs.

Ý kiến của sinh viên năm hai thường chiếm ưu thế trong các câu lạc bộ xã hội.

Many sophomoric arguments lack depth and understanding of complex issues.

Nhiều lập luận của sinh viên năm hai thiếu chiều sâu và hiểu biết về các vấn đề phức tạp.

Are sophomoric behaviors common among students at the university?

Hành vi của sinh viên năm hai có phổ biến trong sinh viên trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sophomoric/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I am currently a college student, specifically a so my daily life mostly surrounds schoolwork [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Two years ago, during the winter break of my college year, I spent three weeks with my uncle's family in Philadelphia [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Sophomoric

Không có idiom phù hợp