Bản dịch của từ Sophomoric trong tiếng Việt
Sophomoric

Sophomoric (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của sinh viên năm hai.
Relating to or characteristic of a sophomore.
Sophomoric opinions often dominate discussions in college social clubs.
Ý kiến của sinh viên năm hai thường chiếm ưu thế trong các câu lạc bộ xã hội.
Many sophomoric arguments lack depth and understanding of complex issues.
Nhiều lập luận của sinh viên năm hai thiếu chiều sâu và hiểu biết về các vấn đề phức tạp.
Are sophomoric behaviors common among students at the university?
Hành vi của sinh viên năm hai có phổ biến trong sinh viên trường đại học không?
Từ "sophomoric" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sophomorus", thường chỉ trạng thái hoặc hành vi của một sinh viên năm thứ hai tại đại học. Trong nghĩa rộng, nó mô tả sự thiếu trưởng thành, sự ngây thơ hoặc thái độ kiêu ngạo, thiếu suy nghĩ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ; trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến với thuật ngữ này, nghĩa vẫn được hiểu giống nhau. Cả hai hình thức ngữ âm cũng tương tự nhau, nhưng "sophomoric" có thể bị xem là ít thông dụng hơn trong văn hóa giáo dục Anh.
Từ "sophomoric" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, cụ thể là từ "sophomorus", kết hợp giữa "sophos" (khôn ngoan) và "moros" (ngu ngốc). Ban đầu, từ này được dùng để mô tả nửa chừng xu hướng học thuật của sinh viên năm thứ hai tại các trường đại học. Hiện nay, "sophomoric" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc tư tưởng thiếu chính xác, non nớt và kiêu ngạo, đặc biệt khi khẳng định vẻ hiểu biết mà thực tế lại kém.
Từ "sophomoric" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng phổ biến hơn. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả sự ngây ngô, thiếu trưởng thành hoặc thái độ khinh suất của sinh viên năm hai trong môi trường học thuật. Ngoài ra, trong các bối cảnh hàng ngày, nó có thể được dùng để chỉ những hành động hoặc ý kiến thiếu chín chắn trong các cuộc thảo luận hoặc đánh giá trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

