Bản dịch của từ Sophomore trong tiếng Việt
Sophomore

Sophomore (Noun)
Là sinh viên năm thứ hai đại học hoặc trung học.
The sophomore class organized a charity event for the community.
Lớp sinh viên năm hai tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The sophomore students formed a study group to prepare for exams.
Các sinh viên năm hai thành lập nhóm học tập để chuẩn bị cho kỳ thi.
The sophomore year is a time of transition and academic growth.
Năm thứ hai là thời điểm chuyển tiếp và phát triển học vấn.
Dạng danh từ của Sophomore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sophomore | Sophomores |
Họ từ
Từ "sophomore" thường được dùng để chỉ sinh viên năm thứ hai ở bậc trung học phổ thông hoặc đại học tại Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn; người Anh thường sử dụng "second-year student" hơn. Về phát âm, "sophomore" (/ˈsɒfəmɔːr/) có thể phát âm khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh, nhưng nghĩa chính vẫn không thay đổi. Từ này cũng ám chỉ một giai đoạn phát triển trong quá trình học vấn.
Từ "sophomore" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, từ "sophomorus", một sự kết hợp giữa "sophos" có nghĩa là khôn ngoan và "moros" có nghĩa là ngu ngốc. Lịch sử từ này bắt nguồn từ thế kỷ 17, được dùng để chỉ sinh viên năm thứ hai, những người đã có một ít kinh nghiệm nhưng vẫn còn mới mẻ và chưa hoàn toàn trưởng thành trong học vấn. Ý nghĩa này phản ánh sự pha trộn giữa sự phát triển trí tuệ và tính trẻ trung trong giai đoạn học tập của sinh viên.
Từ "sophomore" thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục, chỉ năm thứ hai trong chương trình trung học hoặc đại học, với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài học và tài liệu học thuật. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng khi bàn luận về kinh nghiệm học tập. Trong các ngữ cảnh khác, "sophomore" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về quá trình giáo dục và phát triển cá nhân của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

