Bản dịch của từ Soporose trong tiếng Việt
Soporose

Soporose (Adjective)
(của một căn bệnh) đặc trưng bởi giấc ngủ sâu bất thường.
Of an illness characterized by abnormally deep sleep.
The soporose patient slept for days without waking up.
Bệnh nhân soporose ngủ suốt nhiều ngày mà không tỉnh dậy.
The soporose condition made her miss all social gatherings.
Tình trạng soporose khiến cô ấy bỏ lỡ tất cả các buổi tụ tập xã hội.
His soporose state worried his friends who couldn't wake him.
Tình trạng soporose của anh ấy làm bạn bè lo lắng vì không thể đánh thức anh.
The soporose patient slept for days without waking up.
Bệnh nhân soporose đã ngủ suốt nhiều ngày mà không tỉnh dậy.
Her soporose condition prevented her from attending social gatherings.
Tình trạng soporose của cô ấy ngăn cản cô ấy tham dự các buổi tụ tập xã hội.
Từ "soporose" được sử dụng trong y học để chỉ trạng thái ngủ sâu, hay còn gọi là "hôn mê nhẹ". Tình trạng này thường ảnh hưởng đến khả năng phản ứng của cơ thể đối với kích thích bên ngoài. Mặc dù từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sopor", nghĩa là giấc ngủ, nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay phát âm. từ "soporose" thường ít xuất hiện trong văn nói và viết thông thường.
Từ "soporose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sopor", có nghĩa là "giấc ngủ sâu". Từ này được hình thành từ gốc "sopor-" kết hợp với hậu tố "-ose", thường chỉ một đặc tính. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học để mô tả trạng thái thần kinh liên quan đến sự buồn ngủ hoặc hôn mê. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của "soporose" phản ánh trạng thái ngủ say hoặc sự giảm sút tỉnh táo trong tinh thần.
Từ "soporose" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu liên quan đến trạng thái ngủ hay ức chế tâm thần. Từ này thường được sử dụng để mô tả điều kiện hoặc trạng thái mà trong đó người ta có dấu hiệu thiếp ngủ hoặc không hoàn toàn tỉnh táo, thường liên quan đến các tác nhân hóa học hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp