Bản dịch của từ Sorbet trong tiếng Việt
Sorbet

Sorbet (Noun)
I enjoyed lemon sorbet at Sarah's birthday party last week.
Tôi đã thưởng thức sorbet chanh tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.
We did not serve sorbet at the wedding reception last month.
Chúng tôi đã không phục vụ sorbet tại tiệc cưới tháng trước.
Did you try the raspberry sorbet at the social gathering?
Bạn đã thử sorbet mâm xôi tại buổi gặp gỡ xã hội chưa?
I enjoyed a delicious sorbet at Maria's birthday party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức một món sorbet ngon tại bữa tiệc sinh nhật của Maria vào thứ Bảy tuần trước.
We did not serve sorbet at the company picnic this year.
Chúng tôi đã không phục vụ sorbet tại buổi dã ngoại công ty năm nay.
Did you try the mango sorbet at the social event?
Bạn đã thử món sorbet xoài tại sự kiện xã hội chưa?
Họ từ
Sorbet là một loại món tráng miệng đông lạnh, chủ yếu được làm từ nước trái cây, đường và nước. Nó không chứa sữa, khác với kem. Sorbet thường được sử dụng như một món giải khát hoặc để làm sạch khẩu vị giữa các món ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách dùng. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào giọng nói vùng miền.
Từ "sorbet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nhưng bắt nguồn chính từ từ "sorbetto" trong tiếng Ý, vốn có nguồn gốc từ từ "sorbēre" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "hấp thụ" hoặc "tiếp nhận". Sorbet được phát triển như một món tráng miệng lạnh, thường được làm từ nước trái cây hoặc tinh chất trái cây, không chứa sữa hoặc kem. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ "hấp thụ" và cấu trúc của món tráng miệng này phản ánh tính chất nhẹ nhàng, thanh mát của sorbet trong ẩm thực hiện đại.
Từ "sorbet" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, phản ánh mức độ chuyên biệt của nó chủ yếu liên quan đến ẩm thực và món tráng miệng. Trong ngữ cảnh học thuật, "sorbet" thường xuất hiện trong đề tài về dinh dưỡng, thực phẩm và văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong các bài viết hoặc thảo luận về trải nghiệm ẩm thực tại nhà hàng, thể hiện sự phong phú của món ăn và sự lựa chọn của thực khách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp