Bản dịch của từ Sherbet trong tiếng Việt
Sherbet

Sherbet (Noun)
At the social gathering, they served sherbet to cool down.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ kem sorbet để làm mát.
She enjoyed the refreshing sherbet at the charity event.
Cô ấy thích thú với kem sorbet mát lạnh tại sự kiện từ thiện.
The wedding reception offered various flavors of sherbet for guests.
Tiệc chiêu đãi cưới cung cấp nhiều hương vị kem sorbet cho khách mời.
At the social gathering, they served refreshing sherbet to the guests.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ sherbet mát lạnh cho khách mời.
During the charity event, volunteers handed out cups of sherbet.
Trong sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên phân phát cốc sherbet.
The community picnic featured various flavors of sherbet for everyone.
Cuộc dã ngoại cộng đồng có nhiều hương vị sherbet cho mọi người.
Bia.
Beer.
The local brewery produces a delicious sherbet.
Nhà máy bia địa phương sản xuất một loại sherbet ngon.
At the social event, everyone enjoyed the refreshing sherbet.
Tại sự kiện xã hội, mọi người thích thú với sherbet mát lạnh.
The bar served different flavors of sherbet to the guests.
Quán bar phục vụ nhiều hương vị sherbet cho khách mời.
At the social gathering, they served sherbet to the guests.
Tại buổi tụ tập xã hội, họ phục vụ sherbet cho khách mời.
The children enjoyed the fizzy sherbet during the party.
Những đứa trẻ thích thú với sherbet sủi bọt trong buổi tiệc.
She bought a pack of sherbet to share with her friends.
Cô ấy đã mua một gói sherbet để chia sẻ với bạn bè.
Họ từ
Sherbet là một loại món tráng miệng đông lạnh, thường được làm từ nước trái cây, đường và thành phần làm lạnh như nước, không chứa sữa. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sharba", chỉ đồ uống có ga. Ở British English, "sherbet" còn chỉ một loại bột ngọt để pha nước uống, trong khi trong American English, từ này thường dùng để chỉ món kem trái cây mịn. Sự khác biệt trong cách sử dụng góp phần phong phú thêm cách hiểu về món tráng miệng này.
Từ "sherbet" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "sharba", nghĩa là "nước uống". Qua tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, từ này được chuyển sang tiếng Pháp là "sorbet" và sau đó nhập vào tiếng Anh. Về lịch sử, sherbet thường được làm từ nước trái cây hoặc thảo mộc kết hợp với đường và nước, thường được phục vụ lạnh. Ngày nay, từ này chỉ một loại món tráng miệng lạnh, thể hiện sự chuyển biến từ một loại đồ uống sang món ăn giải khát.
Từ "sherbet" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả món tráng miệng hoặc đồ uống có hương vị trái cây. Ngoài ra, "sherbet" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc hội thảo về văn hóa ẩm thực, giúp người học mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm và đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp