Bản dịch của từ Sorceress trong tiếng Việt
Sorceress

Sorceress (Noun)
The sorceress cast spells to help the villagers in need.
Nữ phù thủy đã thực hiện phép thuật để giúp dân làng cần.
The sorceress did not harm anyone during the festival.
Nữ phù thủy không làm hại ai trong suốt lễ hội.
Is the sorceress from the old legends still alive today?
Nữ phù thủy trong những truyền thuyết cũ có còn sống không?
Dạng danh từ của Sorceress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sorceress | Sorceresses |
Họ từ
"Người phụ nữ phù thủy" (sorceress) là một thuật ngữ chỉ những người phụ nữ sử dụng ma thuật hoặc quyền năng siêu nhiên để điều khiển và thay đổi thực tế. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy không có sự khác biệt lớn về hình thức viết. Tuy nhiên, sự phát âm có thể có đôi chút khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh các âm tiết khác nhau so với giọng Mỹ. Trong văn hóa, "sorceress" thường gắn liền với các hình tượng trong văn học giả tưởng và truyền thuyết.
Từ "sorceress" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sors", nghĩa là "số phận" hay "vận mệnh", kết hợp với hậu tố -ess, thể hiện giới tính nữ. Xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 14, từ này phản ánh sự kết hợp giữa phép thuật và nữ tính, thường được gán cho hình ảnh những người phụ nữ sử dụng ma thuật trong truyền thuyết và văn học. Nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa về quyền lực huyền bí và sự thao túng số phận.
Từ "sorceress" (nữ phù thủy) có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc thảo luận về truyền thuyết và tín ngưỡng. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm hư cấu, phim ảnh và trò chơi điện tử, nơi nó biểu trưng cho hình tượng người phụ nữ có sức mạnh bí ẩn, thường liên quan đến phép thuật và siêu nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp